Zhongli

Tổng quan
Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

38.3%
tất cả vũ khí của nhân vật

23%
tất cả vũ khí của nhân vật

13.7%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Nham : 20-30%
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
HP : 40000-45000
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
HP : 40000-45000
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nộ: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nguyên Tố: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nộ: 10 là mục tiêu
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Thiên Nham Vững Chắc

60.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Nghi Thức Tông Thất Cổ
2x Phiến Đá Lâu Đời


5.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Nghi Thức Tông Thất Cổ
2x Thiên Nham Vững Chắc


4.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Phiến Đá Lâu Đời

4.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. HP%: 90.2%
2. ATK%: 6.9%
3. Energy Recharge: 2%
2. ATK%: 6.9%
3. Energy Recharge: 2%
GOBLET
1. HP%: 62.6%
2. Geo DMG Bonus: 34.5%
3. ATK%: 1.4%
2. Geo DMG Bonus: 34.5%
3. ATK%: 1.4%
CIRCLET
1. HP%: 52.5%
2. CRIT Rate: 30.6%
3. CRIT DMG: 15.1%
2. CRIT Rate: 30.6%
3. CRIT DMG: 15.1%