Alhaitham

Tổng quan
Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

42.1%
tất cả vũ khí của nhân vật

9.6%
tất cả vũ khí của nhân vật

8.3%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Thảo : 70-80%
Tinh Thông Nguyên Tố : 300-350
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 190-210%
Tinh Thông Nguyên Tố : 300-350
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 190-210%
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nguyên Tố: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nộ: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nguyên Tố: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nộ: 10 là mục tiêu
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Giấc Mộng Hoàng Kim

68.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Ký Ức Rừng Sâu


8.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố


8.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Ký Ức Rừng Sâu

4.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. Elemental Mastery: 86.6%
2. ATK%: 11.6%
3. Energy Recharge: 1.2%
2. ATK%: 11.6%
3. Energy Recharge: 1.2%
GOBLET
1. Dendro DMG Bonus: 94.3%
2. Elemental Mastery: 2.5%
3. ATK%: 2.5%
2. Elemental Mastery: 2.5%
3. ATK%: 2.5%
CIRCLET
1. CRIT Rate: 61.1%
2. CRIT DMG: 37.1%
3. Elemental Mastery: 0.9%
2. CRIT DMG: 37.1%
3. Elemental Mastery: 0.9%