Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

42.9%
tất cả vũ khí của nhân vật

16.5%
tất cả vũ khí của nhân vật

8.6%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Lôi : 40-50%
Tinh Thông Nguyên Tố : 400-450
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
Tinh Thông Nguyên Tố : 400-450
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục

73.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Giấc Mộng Hoàng Kim

9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố


3.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Như Sấm Thịnh Nộ

2.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. Elemental Mastery: 83.3%
2. ATK%: 11.3%
3. Energy Recharge: 4.9%
2. ATK%: 11.3%
3. Energy Recharge: 4.9%
GOBLET
1. Electro DMG Bonus: 92%
2. Elemental Mastery: 3.9%
3. ATK%: 3%
2. Elemental Mastery: 3.9%
3. ATK%: 3%
CIRCLET
1. CRIT DMG: 60.3%
2. CRIT Rate: 38.2%
3. Elemental Mastery: 1.2%
2. CRIT Rate: 38.2%
3. Elemental Mastery: 1.2%