Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

41%
tất cả vũ khí của nhân vật

20.1%
tất cả vũ khí của nhân vật

12.1%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Phong : 60-70%
Hiệu Quả Nạp : 140-160%
Tinh Thông Nguyên Tố : 50-150
Hiệu Quả Nạp : 140-160%
Tinh Thông Nguyên Tố : 50-150
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Bóng Hình Màu Xanh

83.5%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Thiệt hại của Anemo +15%


3.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 80 Tinh Thông Nguyên Tố
2x Thiệt hại của Anemo +15%


1.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dấu Ấn Ngăn Cách

0.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. Elemental Mastery: 42.7%
2. ATK%: 37.3%
3. Energy Recharge: 17.9%
2. ATK%: 37.3%
3. Energy Recharge: 17.9%
GOBLET
1. Anemo DMG Bonus: 61.7%
2. Elemental Mastery: 28.1%
3. ATK%: 6.8%
2. Elemental Mastery: 28.1%
3. ATK%: 6.8%
CIRCLET
1. CRIT Rate: 40%
2. Elemental Mastery: 30.1%
3. CRIT DMG: 22.6%
2. Elemental Mastery: 30.1%
3. CRIT DMG: 22.6%