Faruzan

Tổng quan
Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

60.6%
tất cả vũ khí của nhân vật

11.6%
tất cả vũ khí của nhân vật

6.9%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Phong : 40-50%
Hiệu Quả Nạp : 240-260%
TL Bạo : 55-60%
Hiệu Quả Nạp : 240-260%
TL Bạo : 55-60%
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 10 là mục tiêu
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 10 là mục tiêu
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Thiên Nham Vững Chắc

21.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Dấu Ấn Ngăn Cách

19.9%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Nghi Thức Tông Thất Cổ

11.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Bóng Hình Màu Xanh

10.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. Energy Recharge: 72.2%
2. ATK%: 24.3%
3. Elemental Mastery: 1.9%
2. ATK%: 24.3%
3. Elemental Mastery: 1.9%
GOBLET
1. Anemo DMG Bonus: 76.1%
2. ATK%: 14.8%
3. HP%: 3.2%
2. ATK%: 14.8%
3. HP%: 3.2%
CIRCLET
1. CRIT Rate: 72.7%
2. CRIT DMG: 19.6%
3. ATK%: 4.4%
2. CRIT DMG: 19.6%
3. ATK%: 4.4%