Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

43.2%
tất cả vũ khí của nhân vật

19.6%
tất cả vũ khí của nhân vật

5.7%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Lôi : 40-50%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 130-150%
T.Công : 1800-2000
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 130-150%
T.Công : 1800-2000
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nộ: 6 đủ rồi
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Đoàn Kịch Hoàng Kim

51.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Như Sấm Thịnh Nộ


12.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Bộ tăng 18% Tấn Công


5.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Như Sấm Thịnh Nộ

4.4%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. ATK%: 83.5%
2. Elemental Mastery: 11.7%
3. Energy Recharge: 2.9%
2. Elemental Mastery: 11.7%
3. Energy Recharge: 2.9%
GOBLET
1. Electro DMG Bonus: 88.6%
2. ATK%: 6.5%
3. Physical DMG Bonus: 2.2%
2. ATK%: 6.5%
3. Physical DMG Bonus: 2.2%
CIRCLET
1. CRIT Rate: 65.2%
2. CRIT DMG: 29.3%
3. ATK%: 3.2%
2. CRIT DMG: 29.3%
3. ATK%: 3.2%