Mona

Mona

Tổng quan

Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Jean
Venti
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Lisa
Razor
Beidou
Fischl
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno
Sethos
Clorinde
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou
Candace
Neuvillette
Furina
Sigewinne
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse
Gaming
Arlecchino
Ningguang
Zhongli
Noelle
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kirara
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao
Alhaitham
Kaveh
Baizhu

Vũ khí tốt nhất  Phân tích chuyên sâu

Câu Chuyện Diệt Rồng
28.2%

tất cả vũ khí của nhân vật

Chương Nhạc Lang Thang
23.6%

tất cả vũ khí của nhân vật

Tây Phong Mật Điển
15%

tất cả vũ khí của nhân vật

Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu

Tăng ST NT Thủy : 80-90%
Hiệu Quả Nạp : 200-220%

Thiên Phú Phân tích chuyên sâu

Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất

Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu

4x Dấu Ấn Ngăn Cách

Dấu Ấn Ngăn Cách
32.3%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Nghi Thức Tông Thất Cổ

Nghi Thức Tông Thất Cổ
18.7%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

4x Thiên Nham Vững Chắc

Thiên Nham Vững Chắc
7.3%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

2x Nghi Thức Tông Thất Cổ
2x Trái Tim Trầm Luân

Nghi Thức Tông Thất Cổ Trái Tim Trầm Luân
6.2%

trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật

SANDS

1. Energy Recharge: 52.9%
2. ATK%: 36.2%
3. Elemental Mastery: 5.1%

GOBLET

1. Hydro DMG Bonus: 72.7%
2. ATK%: 15%
3. HP%: 5.5%

CIRCLET

1. CRIT Rate: 54.8%
2. CRIT DMG: 28.4%
3. ATK%: 7.1%

Đội Phân tích chuyên sâu

Zhongli + Hu Tao + Yelan
Kamisato Ayaka + Diona + Kaedehara Kazuha
Xingqiu + Zhongli + Hu Tao
Zhongli + Kaedehara Kazuha + Neuvillette
Kamisato Ayaka + Kaedehara Kazuha + Shenhe

Đồng đội tốt nhất cho Mona ở tầng 12 Vực Thẳm Xoắn Ốc Phân tích chuyên sâu

1. Zhongli 61.73%
2. Hu Tao 53.09%
3. Kaedehara Kazuha 46.91%
4. Yelan 34.07%
5. Kamisato Ayaka 25.43%