Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

28.4%
tất cả vũ khí của nhân vật

23%
tất cả vũ khí của nhân vật

15.7%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Thủy : 80-90%
Hiệu Quả Nạp : 200-220%
TL Bạo : >60%
Hiệu Quả Nạp : 200-220%
TL Bạo : >60%
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 1 đủ rồi
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Dấu Ấn Ngăn Cách

32.6%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Nghi Thức Tông Thất Cổ

19.8%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thiên Nham Vững Chắc

7.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Nghi Thức Tông Thất Cổ
2x Trái Tim Trầm Luân


5.7%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. Energy Recharge: 54.6%
2. ATK%: 35%
3. Elemental Mastery: 4.7%
2. ATK%: 35%
3. Elemental Mastery: 4.7%
GOBLET
1. Hydro DMG Bonus: 73.1%
2. ATK%: 14.4%
3. HP%: 5.6%
2. ATK%: 14.4%
3. HP%: 5.6%
CIRCLET
1. CRIT Rate: 56%
2. CRIT DMG: 28.2%
3. ATK%: 6.6%
2. CRIT DMG: 28.2%
3. ATK%: 6.6%