Vũ khí tốt nhất Phân tích chuyên sâu

31.7%
tất cả vũ khí của nhân vật

22.2%
tất cả vũ khí của nhân vật

7.7%
tất cả vũ khí của nhân vật
Số liệu thống kê được đề xuất Phân tích chuyên sâu
Tăng ST NT Hỏa : 70-80%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 170-190%
HP : 15000-20000
T.Công : 1600-1800
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 170-190%
HP : 15000-20000
T.Công : 1600-1800
Thiên Phú Phân tích chuyên sâu
Đành thường: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Kỹ Năng Nguyên Tố: 6 đủ rồi
Kỹ Năng Nộ: 8 ít nhất
Hiện vật tốt nhất Phân tích chuyên sâu
4x Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục

35.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực

27.3%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
2x Bộ tăng 18% Tấn Công
2x Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực


6.2%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
4x Thợ Săn Marechaussee

3.1%
trong số tất cả các bộ hiện vật của nhân vật
SANDS
1. ATK%: 75.8%
2. Elemental Mastery: 13.5%
3. Energy Recharge: 5%
2. Elemental Mastery: 13.5%
3. Energy Recharge: 5%
GOBLET
1. Pyro DMG Bonus: 82.4%
2. ATK%: 9.4%
3. HP%: 4.7%
2. ATK%: 9.4%
3. HP%: 4.7%
CIRCLET
1. CRIT Rate: 50.8%
2. CRIT DMG: 39.3%
3. ATK%: 3.9%
2. CRIT DMG: 39.3%
3. ATK%: 3.9%