Razor C0
Razor C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.57
Giá trị trung bình là 4.57
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 121.52
Giá trị trung bình là 121.52
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 104.1
Giá trị trung bình là 104.1
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 27.06
Giá trị trung bình là 27.06
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 85.41
Giá trị trung bình là 85.41
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15439.33
Giá trị trung bình là 15439.33
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1248.03
Giá trị trung bình là 1248.03
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 797.07
Giá trị trung bình là 797.07
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.13
Giá trị trung bình là 0.13