Razor C0
Razor C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.55
Giá trị trung bình là 4.55
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 121.3
Giá trị trung bình là 121.3
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 104.21
Giá trị trung bình là 104.21
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 27.09
Giá trị trung bình là 27.09
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 85.41
Giá trị trung bình là 85.41
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15428.5
Giá trị trung bình là 15428.5
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1242.01
Giá trị trung bình là 1242.01
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 796.67
Giá trị trung bình là 796.67
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.13
Giá trị trung bình là 0.13