Venti C0

Venti C0

Venti C0

Số liệu thống kê được đề xuất

Tăng ST NT Phong : 60-70%
Hiệu Quả Nạp : 140-160%
Tinh Thông Nguyên Tố : 50-150

41535 nhân vật được phân tích

Tăng ST NT Phong

Phạm vi thường xuyên nhất là 60-70
Giá trị trung bình là 39.52

Hiệu Quả Nạp

Phạm vi thường xuyên nhất là 140-160
Giá trị trung bình là 182.58

Tinh Thông Nguyên Tố

Phạm vi thường xuyên nhất là 50-150
Giá trị trung bình là 340.46

TL Bạo

Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.15

ST Bạo

Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 110.05

HP

Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16449.04

T.Công

Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1366.41

P. Ngự

Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 785.7

Tăng Trị Liệu

Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.09

Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Citlali
Jean
Venti C0
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Chasca
Lan Yan
Lisa
Razor
Beidou
Fischl
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno
Sethos
Clorinde
Ororon
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou
Candace
Neuvillette
Furina
Sigewinne
Mualani
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse
Gaming
Arlecchino
Mavuika
Ningguang
Zhongli
Noelle
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kachina
Xilonen
Kirara
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao
Alhaitham
Kaveh
Baizhu
Emilie
Kinich