Fischl C0
Fischl C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.78
Giá trị trung bình là 29.78
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.14
Giá trị trung bình là 126.14
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 170.12
Giá trị trung bình là 170.12
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.69
Giá trị trung bình là 38.69
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 106.27
Giá trị trung bình là 106.27
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13239.33
Giá trị trung bình là 13239.33
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1364.4
Giá trị trung bình là 1364.4
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 635.02
Giá trị trung bình là 635.02
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.09
Giá trị trung bình là 0.09