Fischl C0
Fischl C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.72
Giá trị trung bình là 29.72
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.23
Giá trị trung bình là 126.23
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 170.98
Giá trị trung bình là 170.98
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.42
Giá trị trung bình là 38.42
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 105.84
Giá trị trung bình là 105.84
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13245.9
Giá trị trung bình là 13245.9
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1361.86
Giá trị trung bình là 1361.86
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 635.07
Giá trị trung bình là 635.07
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1