Fischl C0
Fischl C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.92
Giá trị trung bình là 29.92
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.04
Giá trị trung bình là 126.04
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 170.18
Giá trị trung bình là 170.18
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.8
Giá trị trung bình là 38.8
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 106.16
Giá trị trung bình là 106.16
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13245.17
Giá trị trung bình là 13245.17
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1363.03
Giá trị trung bình là 1363.03
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 634.45
Giá trị trung bình là 634.45
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.09
Giá trị trung bình là 0.09