Fischl C0
Fischl C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.85
Giá trị trung bình là 29.85
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.1
Giá trị trung bình là 126.1
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 169.88
Giá trị trung bình là 169.88
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.74
Giá trị trung bình là 38.74
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 106.17
Giá trị trung bình là 106.17
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13239.46
Giá trị trung bình là 13239.46
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1363.19
Giá trị trung bình là 1363.19
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 634.58
Giá trị trung bình là 634.58
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.09
Giá trị trung bình là 0.09