Fischl C0
Fischl C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.88
Giá trị trung bình là 29.88
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.39
Giá trị trung bình là 126.39
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 169.42
Giá trị trung bình là 169.42
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.76
Giá trị trung bình là 38.76
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 106.2
Giá trị trung bình là 106.2
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13237.88
Giá trị trung bình là 13237.88
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1363.14
Giá trị trung bình là 1363.14
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 634.65
Giá trị trung bình là 634.65
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1