Fischl C0
Fischl C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.85
Giá trị trung bình là 29.85
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.16
Giá trị trung bình là 126.16
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 170.61
Giá trị trung bình là 170.61
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.72
Giá trị trung bình là 38.72
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 106.08
Giá trị trung bình là 106.08
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13278.01
Giá trị trung bình là 13278.01
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1369.24
Giá trị trung bình là 1369.24
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 635.44
Giá trị trung bình là 635.44
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1