Fischl C0
Fischl C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.49
Giá trị trung bình là 29.49
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.23
Giá trị trung bình là 126.23
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 169.22
Giá trị trung bình là 169.22
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.27
Giá trị trung bình là 38.27
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 105.37
Giá trị trung bình là 105.37
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13204.81
Giá trị trung bình là 13204.81
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1358.34
Giá trị trung bình là 1358.34
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 633.76
Giá trị trung bình là 633.76
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1