Fischl C0
Fischl C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.88
Giá trị trung bình là 29.88
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.35
Giá trị trung bình là 126.35
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 169.73
Giá trị trung bình là 169.73
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.67
Giá trị trung bình là 38.67
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 106.09
Giá trị trung bình là 106.09
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13237.37
Giá trị trung bình là 13237.37
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1361.37
Giá trị trung bình là 1361.37
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 634.44
Giá trị trung bình là 634.44
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1