Fischl C0
Fischl C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.83
Giá trị trung bình là 29.83
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.09
Giá trị trung bình là 126.09
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 170.26
Giá trị trung bình là 170.26
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.76
Giá trị trung bình là 38.76
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 106.38
Giá trị trung bình là 106.38
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13247.23
Giá trị trung bình là 13247.23
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1365.03
Giá trị trung bình là 1365.03
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 635.27
Giá trị trung bình là 635.27
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.09
Giá trị trung bình là 0.09