Fischl C0
Fischl C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.89
Giá trị trung bình là 29.89
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.19
Giá trị trung bình là 126.19
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 169.9
Giá trị trung bình là 169.9
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.79
Giá trị trung bình là 38.79
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 106.27
Giá trị trung bình là 106.27
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13240.47
Giá trị trung bình là 13240.47
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1361.98
Giá trị trung bình là 1361.98
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 634.84
Giá trị trung bình là 634.84
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.09
Giá trị trung bình là 0.09