Fischl C0
Fischl C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 30.86
Giá trị trung bình là 30.86
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.53
Giá trị trung bình là 126.53
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 166.56
Giá trị trung bình là 166.56
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.26
Giá trị trung bình là 38.26
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 105.86
Giá trị trung bình là 105.86
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13280.64
Giá trị trung bình là 13280.64
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1366.7
Giá trị trung bình là 1366.7
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 636.02
Giá trị trung bình là 636.02
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.07
Giá trị trung bình là 0.07