Fischl C0
Fischl C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.76
Giá trị trung bình là 29.76
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.23
Giá trị trung bình là 126.23
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 169.83
Giá trị trung bình là 169.83
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.38
Giá trị trung bình là 38.38
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 105.51
Giá trị trung bình là 105.51
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13217.45
Giá trị trung bình là 13217.45
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1361.16
Giá trị trung bình là 1361.16
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 634.35
Giá trị trung bình là 634.35
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1