Fischl C0
Fischl C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.84
Giá trị trung bình là 29.84
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.03
Giá trị trung bình là 126.03
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 169.94
Giá trị trung bình là 169.94
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.83
Giá trị trung bình là 38.83
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 106.31
Giá trị trung bình là 106.31
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13242.33
Giá trị trung bình là 13242.33
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1363.5
Giá trị trung bình là 1363.5
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 634.71
Giá trị trung bình là 634.71
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.09
Giá trị trung bình là 0.09