Fischl C0
Fischl C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 30.41
Giá trị trung bình là 30.41
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.03
Giá trị trung bình là 126.03
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 170.22
Giá trị trung bình là 170.22
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 39.02
Giá trị trung bình là 39.02
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 106.51
Giá trị trung bình là 106.51
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13265.46
Giá trị trung bình là 13265.46
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1370.34
Giá trị trung bình là 1370.34
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 635.86
Giá trị trung bình là 635.86
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1