Ganyu C0

Ganyu C0

Ganyu C0

Số liệu thống kê được đề xuất

Tăng ST NT Băng : 40-50%
Tinh Thông Nguyên Tố : 100-150
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2200-2400

62139 nhân vật được phân tích

Tăng ST NT Băng

Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 46.16

Hiệu Quả Nạp

Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 118.53

Tinh Thông Nguyên Tố

Phạm vi thường xuyên nhất là 100-150
Giá trị trung bình là 136.69

TL Bạo

Phạm vi thường xuyên nhất là 50-55
Giá trị trung bình là 51.24

ST Bạo

Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 203.81

HP

Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15907.56

T.Công

Phạm vi thường xuyên nhất là 2200-2400
Giá trị trung bình là 2079.14

P. Ngự

Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 738.03

Tăng Trị Liệu

Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01

Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu C0
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Jean
Venti
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Chasca
Lisa
Razor
Beidou
Fischl
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno
Sethos
Clorinde
Ororon
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou
Candace
Neuvillette
Furina
Sigewinne
Mualani
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse
Gaming
Arlecchino
Mavuika
Ningguang
Zhongli
Noelle
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kachina
Xilonen
Kirara
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao
Alhaitham
Kaveh
Baizhu
Emilie
Kinich