Ganyu C0
Ganyu C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng : 40-50%
Tinh Thông Nguyên Tố : 100-150
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2200-2400
Tinh Thông Nguyên Tố : 100-150
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2200-2400
53549 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 46.03
Giá trị trung bình là 46.03
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 118.78
Giá trị trung bình là 118.78
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 100-150
Giá trị trung bình là 134.85
Giá trị trung bình là 134.85
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 50-55
Giá trị trung bình là 50.64
Giá trị trung bình là 50.64
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 203.53
Giá trị trung bình là 203.53
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15929.3
Giá trị trung bình là 15929.3
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2200-2400
Giá trị trung bình là 2084.46
Giá trị trung bình là 2084.46
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 738.95
Giá trị trung bình là 738.95
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01