Mona C0
Mona C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là 80-90
Giá trị trung bình là 65.8
Giá trị trung bình là 65.8
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 186.9
Giá trị trung bình là 186.9
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 80.38
Giá trị trung bình là 80.38
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.65
Giá trị trung bình là 37.65
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 114.67
Giá trị trung bình là 114.67
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16337.11
Giá trị trung bình là 16337.11
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1158.55
Giá trị trung bình là 1158.55
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 714.24
Giá trị trung bình là 714.24
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.56
Giá trị trung bình là 0.56