Xinyan C0
Xinyan C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.1
Giá trị trung bình là 2.1
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 121.19
Giá trị trung bình là 121.19
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 82
Giá trị trung bình là 82
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 28.15
Giá trị trung bình là 28.15
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 95.23
Giá trị trung bình là 95.23
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15208.74
Giá trị trung bình là 15208.74
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1248.22
Giá trị trung bình là 1248.22
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1087.74
Giá trị trung bình là 1087.74
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.16
Giá trị trung bình là 1.16