Xinyan C0
Xinyan C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.1
Giá trị trung bình là 2.1
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 119.94
Giá trị trung bình là 119.94
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 79.99
Giá trị trung bình là 79.99
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 27.63
Giá trị trung bình là 27.63
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 94.79
Giá trị trung bình là 94.79
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15041.88
Giá trị trung bình là 15041.88
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1224.5
Giá trị trung bình là 1224.5
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1069.44
Giá trị trung bình là 1069.44
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.16
Giá trị trung bình là 1.16