Xinyan C0
Xinyan C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.1
Giá trị trung bình là 2.1
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 120.97
Giá trị trung bình là 120.97
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 81.68
Giá trị trung bình là 81.68
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 28.1
Giá trị trung bình là 28.1
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 95.13
Giá trị trung bình là 95.13
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15143.57
Giá trị trung bình là 15143.57
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1236.04
Giá trị trung bình là 1236.04
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1086.06
Giá trị trung bình là 1086.06
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.16
Giá trị trung bình là 1.16