Xinyan C0
Xinyan C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.1
Giá trị trung bình là 2.1
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 121.13
Giá trị trung bình là 121.13
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 81.65
Giá trị trung bình là 81.65
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 27.81
Giá trị trung bình là 27.81
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 95.12
Giá trị trung bình là 95.12
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15103.51
Giá trị trung bình là 15103.51
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1228.88
Giá trị trung bình là 1228.88
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1083.59
Giá trị trung bình là 1083.59
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.16
Giá trị trung bình là 1.16