Xinyan C0
Xinyan C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.59
Giá trị trung bình là 2.59
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 121.41
Giá trị trung bình là 121.41
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 79.49
Giá trị trung bình là 79.49
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 28
Giá trị trung bình là 28
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 95.8
Giá trị trung bình là 95.8
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15200.07
Giá trị trung bình là 15200.07
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1244.42
Giá trị trung bình là 1244.42
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1087.63
Giá trị trung bình là 1087.63
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.78
Giá trị trung bình là 0.78