Xinyan C0
Xinyan C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.1
Giá trị trung bình là 2.1
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 121.35
Giá trị trung bình là 121.35
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 81.97
Giá trị trung bình là 81.97
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 27.86
Giá trị trung bình là 27.86
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 95.21
Giá trị trung bình là 95.21
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15168.68
Giá trị trung bình là 15168.68
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1241.06
Giá trị trung bình là 1241.06
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1085.26
Giá trị trung bình là 1085.26
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.16
Giá trị trung bình là 1.16