Xinyan C0
Xinyan C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.13
Giá trị trung bình là 2.13
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 121.69
Giá trị trung bình là 121.69
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 81.66
Giá trị trung bình là 81.66
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 26.97
Giá trị trung bình là 26.97
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 94.42
Giá trị trung bình là 94.42
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15167.03
Giá trị trung bình là 15167.03
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1226
Giá trị trung bình là 1226
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1096.27
Giá trị trung bình là 1096.27
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.18
Giá trị trung bình là 1.18