Xinyan C0
Xinyan C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.13
Giá trị trung bình là 2.13
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 120.24
Giá trị trung bình là 120.24
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 79.43
Giá trị trung bình là 79.43
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 27.47
Giá trị trung bình là 27.47
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 93.43
Giá trị trung bình là 93.43
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15030.27
Giá trị trung bình là 15030.27
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1216.27
Giá trị trung bình là 1216.27
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1070.73
Giá trị trung bình là 1070.73
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.18
Giá trị trung bình là 1.18