Aloy C0
Aloy C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <30
Giá trị trung bình là 62.12
Giá trị trung bình là 62.12
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 122.5
Giá trị trung bình là 122.5
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 83.03
Giá trị trung bình là 83.03
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 43.97
Giá trị trung bình là 43.97
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 138.3
Giá trị trung bình là 138.3
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15481.19
Giá trị trung bình là 15481.19
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1407.56
Giá trị trung bình là 1407.56
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 731.72
Giá trị trung bình là 731.72
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1