Aloy C0
Aloy C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <30
Giá trị trung bình là 61.83
Giá trị trung bình là 61.83
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 122.45
Giá trị trung bình là 122.45
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 83.56
Giá trị trung bình là 83.56
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 43.8
Giá trị trung bình là 43.8
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 138.08
Giá trị trung bình là 138.08
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15452.77
Giá trị trung bình là 15452.77
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1403.32
Giá trị trung bình là 1403.32
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 730.52
Giá trị trung bình là 730.52
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1