Aloy C0
Aloy C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <30
Giá trị trung bình là 61.77
Giá trị trung bình là 61.77
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 122.92
Giá trị trung bình là 122.92
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 82.77
Giá trị trung bình là 82.77
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 42.34
Giá trị trung bình là 42.34
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 135.7
Giá trị trung bình là 135.7
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15331.74
Giá trị trung bình là 15331.74
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1405.91
Giá trị trung bình là 1405.91
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 731.19
Giá trị trung bình là 731.19
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.12
Giá trị trung bình là 0.12