Aloy C0
Aloy C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <30
Giá trị trung bình là 62.28
Giá trị trung bình là 62.28
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 122.29
Giá trị trung bình là 122.29
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 84.43
Giá trị trung bình là 84.43
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là >60
Giá trị trung bình là 43.87
Giá trị trung bình là 43.87
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 138.36
Giá trị trung bình là 138.36
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15467.73
Giá trị trung bình là 15467.73
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1406.15
Giá trị trung bình là 1406.15
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 730.9
Giá trị trung bình là 730.9
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.12
Giá trị trung bình là 0.12