Aloy C0
Aloy C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <30
Giá trị trung bình là 62.14
Giá trị trung bình là 62.14
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 122.33
Giá trị trung bình là 122.33
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 84.36
Giá trị trung bình là 84.36
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 43.95
Giá trị trung bình là 43.95
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 138.65
Giá trị trung bình là 138.65
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15467.83
Giá trị trung bình là 15467.83
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1406.39
Giá trị trung bình là 1406.39
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 730.47
Giá trị trung bình là 730.47
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11