Aloy C0
Aloy C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <30
Giá trị trung bình là 61.9
Giá trị trung bình là 61.9
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 122.46
Giá trị trung bình là 122.46
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 82.73
Giá trị trung bình là 82.73
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 43.72
Giá trị trung bình là 43.72
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 138.01
Giá trị trung bình là 138.01
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15462.25
Giá trị trung bình là 15462.25
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1404.95
Giá trị trung bình là 1404.95
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 730.42
Giá trị trung bình là 730.42
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1