Aloy C0
Aloy C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <30
Giá trị trung bình là 61.84
Giá trị trung bình là 61.84
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 122.41
Giá trị trung bình là 122.41
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 82.35
Giá trị trung bình là 82.35
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 43.59
Giá trị trung bình là 43.59
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 137.63
Giá trị trung bình là 137.63
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15455.54
Giá trị trung bình là 15455.54
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1403.35
Giá trị trung bình là 1403.35
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 730.48
Giá trị trung bình là 730.48
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1