Aloy C0
Aloy C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <30
Giá trị trung bình là 61.9
Giá trị trung bình là 61.9
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 122.81
Giá trị trung bình là 122.81
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 84.29
Giá trị trung bình là 84.29
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 42.59
Giá trị trung bình là 42.59
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 135.64
Giá trị trung bình là 135.64
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15327.44
Giá trị trung bình là 15327.44
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1401.49
Giá trị trung bình là 1401.49
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 732.01
Giá trị trung bình là 732.01
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.14
Giá trị trung bình là 0.14