Aloy C0
Aloy C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <30
Giá trị trung bình là 62.07
Giá trị trung bình là 62.07
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 122.34
Giá trị trung bình là 122.34
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 84.11
Giá trị trung bình là 84.11
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 43.87
Giá trị trung bình là 43.87
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 138.47
Giá trị trung bình là 138.47
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15452.85
Giá trị trung bình là 15452.85
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1407.33
Giá trị trung bình là 1407.33
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 730.75
Giá trị trung bình là 730.75
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1