Aloy C0
Aloy C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <30
Giá trị trung bình là 61.98
Giá trị trung bình là 61.98
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 122.49
Giá trị trung bình là 122.49
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 82.86
Giá trị trung bình là 82.86
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 43.78
Giá trị trung bình là 43.78
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 137.95
Giá trị trung bình là 137.95
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15464.29
Giá trị trung bình là 15464.29
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1404.71
Giá trị trung bình là 1404.71
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 730.95
Giá trị trung bình là 730.95
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1