Aloy C0
Aloy C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <30
Giá trị trung bình là 62.24
Giá trị trung bình là 62.24
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 122.36
Giá trị trung bình là 122.36
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 84.47
Giá trị trung bình là 84.47
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là >60
Giá trị trung bình là 43.89
Giá trị trung bình là 43.89
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 138.43
Giá trị trung bình là 138.43
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15466.7
Giá trị trung bình là 15466.7
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1405.82
Giá trị trung bình là 1405.82
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 730.56
Giá trị trung bình là 730.56
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11