Aloy C0
Aloy C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <30
Giá trị trung bình là 61.98
Giá trị trung bình là 61.98
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 122.47
Giá trị trung bình là 122.47
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 83.62
Giá trị trung bình là 83.62
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 43.85
Giá trị trung bình là 43.85
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 138.14
Giá trị trung bình là 138.14
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15476.37
Giá trị trung bình là 15476.37
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1405.59
Giá trị trung bình là 1405.59
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 731.14
Giá trị trung bình là 731.14
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1