Aloy C0
Aloy C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <30
Giá trị trung bình là 61.92
Giá trị trung bình là 61.92
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 122.4
Giá trị trung bình là 122.4
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 83.68
Giá trị trung bình là 83.68
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 43.85
Giá trị trung bình là 43.85
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 138.15
Giá trị trung bình là 138.15
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15464.01
Giá trị trung bình là 15464.01
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1404.72
Giá trị trung bình là 1404.72
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 730.9
Giá trị trung bình là 730.9
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1