Aloy C0
Aloy C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <30
Giá trị trung bình là 62.02
Giá trị trung bình là 62.02
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 122.32
Giá trị trung bình là 122.32
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 83.77
Giá trị trung bình là 83.77
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 43.81
Giá trị trung bình là 43.81
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 138.41
Giá trị trung bình là 138.41
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15444.06
Giá trị trung bình là 15444.06
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1405.98
Giá trị trung bình là 1405.98
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 730.59
Giá trị trung bình là 730.59
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1