Aloy C0
Aloy C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <30
Giá trị trung bình là 61.89
Giá trị trung bình là 61.89
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 122.11
Giá trị trung bình là 122.11
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 85.92
Giá trị trung bình là 85.92
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 43.87
Giá trị trung bình là 43.87
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 137.99
Giá trị trung bình là 137.99
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15465.01
Giá trị trung bình là 15465.01
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1411.63
Giá trị trung bình là 1411.63
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 729.96
Giá trị trung bình là 729.96
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.14
Giá trị trung bình là 0.14