Aloy C0
Aloy C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <30
Giá trị trung bình là 61.96
Giá trị trung bình là 61.96
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 122.47
Giá trị trung bình là 122.47
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 82.93
Giá trị trung bình là 82.93
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 43.78
Giá trị trung bình là 43.78
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 138.16
Giá trị trung bình là 138.16
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15465.59
Giá trị trung bình là 15465.59
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1406.8
Giá trị trung bình là 1406.8
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 730.53
Giá trị trung bình là 730.53
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1