Collei C0
Collei C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 28.08
Giá trị trung bình là 28.08
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 161.9
Giá trị trung bình là 161.9
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 153.48
Giá trị trung bình là 153.48
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 28.24
Giá trị trung bình là 28.24
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 87.77
Giá trị trung bình là 87.77
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13495.16
Giá trị trung bình là 13495.16
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1075.39
Giá trị trung bình là 1075.39
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 635.71
Giá trị trung bình là 635.71
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.08
Giá trị trung bình là 0.08