Collei C0
Collei C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 28.42
Giá trị trung bình là 28.42
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 161.29
Giá trị trung bình là 161.29
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 156.41
Giá trị trung bình là 156.41
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 28.42
Giá trị trung bình là 28.42
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 88.72
Giá trị trung bình là 88.72
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13389.65
Giá trị trung bình là 13389.65
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1075.15
Giá trị trung bình là 1075.15
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 634.51
Giá trị trung bình là 634.51
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.08
Giá trị trung bình là 0.08