Collei C0
Collei C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 28.33
Giá trị trung bình là 28.33
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 162.38
Giá trị trung bình là 162.38
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 155.22
Giá trị trung bình là 155.22
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 28.4
Giá trị trung bình là 28.4
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 88.42
Giá trị trung bình là 88.42
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13482.9
Giá trị trung bình là 13482.9
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1074.42
Giá trị trung bình là 1074.42
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 635.97
Giá trị trung bình là 635.97
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.08
Giá trị trung bình là 0.08