Tighnari C0
Tighnari C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo : 70-80%
Tinh Thông Nguyên Tố : 300-350
TL Bạo : >75%
ST Bạo : 170-190%
Tinh Thông Nguyên Tố : 300-350
TL Bạo : >75%
ST Bạo : 170-190%
17570 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-80
Giá trị trung bình là 67.81
Giá trị trung bình là 67.81
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 119.74
Giá trị trung bình là 119.74
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 300-350
Giá trị trung bình là 267.06
Giá trị trung bình là 267.06
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là >75
Giá trị trung bình là 59.53
Giá trị trung bình là 59.53
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 170-190
Giá trị trung bình là 157.92
Giá trị trung bình là 157.92
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16450.03
Giá trị trung bình là 16450.03
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1396.81
Giá trị trung bình là 1396.81
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 709.93
Giá trị trung bình là 709.93
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.04
Giá trị trung bình là 0.04