Tighnari C0
Tighnari C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo : 70-80%
Tinh Thông Nguyên Tố : 300-350
TL Bạo : >75%
ST Bạo : 170-190%
Tinh Thông Nguyên Tố : 300-350
TL Bạo : >75%
ST Bạo : 170-190%
16989 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-80
Giá trị trung bình là 67.54
Giá trị trung bình là 67.54
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 119.79
Giá trị trung bình là 119.79
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 300-350
Giá trị trung bình là 266.96
Giá trị trung bình là 266.96
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là >75
Giá trị trung bình là 59.12
Giá trị trung bình là 59.12
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 170-190
Giá trị trung bình là 156.93
Giá trị trung bình là 156.93
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16410.38
Giá trị trung bình là 16410.38
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1391.51
Giá trị trung bình là 1391.51
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 708.85
Giá trị trung bình là 708.85
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.04
Giá trị trung bình là 0.04