Lyney C0
Lyney C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 230-250%
T.Công : 1800-2000
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 230-250%
T.Công : 1800-2000
13439 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 43.42
Giá trị trung bình là 43.42
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 119.23
Giá trị trung bình là 119.23
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 64.09
Giá trị trung bình là 64.09
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 60-65
Giá trị trung bình là 60.9
Giá trị trung bình là 60.9
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 230-250
Giá trị trung bình là 207.06
Giá trị trung bình là 207.06
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 17547.8
Giá trị trung bình là 17547.8
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1872.53
Giá trị trung bình là 1872.53
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 641.31
Giá trị trung bình là 641.31
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.03
Giá trị trung bình là 0.03