Charlotte C0
Charlotte C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.29
Giá trị trung bình là 10.29
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 180.04
Giá trị trung bình là 180.04
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.19
Giá trị trung bình là 63.19
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.65
Giá trị trung bình là 35.65
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.86
Giá trị trung bình là 103.86
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16472.79
Giá trị trung bình là 16472.79
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1702.82
Giá trị trung bình là 1702.82
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 594.94
Giá trị trung bình là 594.94
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.26
Giá trị trung bình là 15.26