Charlotte C0
Charlotte C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.92
Giá trị trung bình là 9.92
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 181.78
Giá trị trung bình là 181.78
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 62.13
Giá trị trung bình là 62.13
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.79
Giá trị trung bình là 35.79
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.3
Giá trị trung bình là 103.3
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16504.09
Giá trị trung bình là 16504.09
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1705.61
Giá trị trung bình là 1705.61
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 595.86
Giá trị trung bình là 595.86
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.49
Giá trị trung bình là 15.49