Charlotte C0
Charlotte C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.13
Giá trị trung bình là 10.13
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 180.47
Giá trị trung bình là 180.47
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.18
Giá trị trung bình là 63.18
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.6
Giá trị trung bình là 35.6
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.92
Giá trị trung bình là 103.92
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16495.61
Giá trị trung bình là 16495.61
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1707.87
Giá trị trung bình là 1707.87
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 595.7
Giá trị trung bình là 595.7
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.32
Giá trị trung bình là 15.32