Charlotte C0
Charlotte C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.8
Giá trị trung bình là 10.8
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 179.6
Giá trị trung bình là 179.6
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.66
Giá trị trung bình là 63.66
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.75
Giá trị trung bình là 35.75
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.97
Giá trị trung bình là 103.97
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16474.8
Giá trị trung bình là 16474.8
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1708.6
Giá trị trung bình là 1708.6
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 595.4
Giá trị trung bình là 595.4
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.03
Giá trị trung bình là 15.03