Charlotte C0
Charlotte C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.9
Giá trị trung bình là 10.9
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 179.2
Giá trị trung bình là 179.2
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.94
Giá trị trung bình là 63.94
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.59
Giá trị trung bình là 35.59
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 104.34
Giá trị trung bình là 104.34
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16488.96
Giá trị trung bình là 16488.96
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1713.66
Giá trị trung bình là 1713.66
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 596.24
Giá trị trung bình là 596.24
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.96
Giá trị trung bình là 14.96