Charlotte C0
Charlotte C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.47
Giá trị trung bình là 10.47
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 180.07
Giá trị trung bình là 180.07
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 62.87
Giá trị trung bình là 62.87
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.76
Giá trị trung bình là 35.76
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.96
Giá trị trung bình là 103.96
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16509.01
Giá trị trung bình là 16509.01
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1709.06
Giá trị trung bình là 1709.06
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 595.32
Giá trị trung bình là 595.32
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.2
Giá trị trung bình là 15.2