Charlotte C0
Charlotte C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.82
Giá trị trung bình là 10.82
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 179.34
Giá trị trung bình là 179.34
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 64.21
Giá trị trung bình là 64.21
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.73
Giá trị trung bình là 35.73
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 104.21
Giá trị trung bình là 104.21
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16498.8
Giá trị trung bình là 16498.8
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1718.64
Giá trị trung bình là 1718.64
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 596.77
Giá trị trung bình là 596.77
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.04
Giá trị trung bình là 15.04