Charlotte C0
Charlotte C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.87
Giá trị trung bình là 9.87
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 181.69
Giá trị trung bình là 181.69
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 62.18
Giá trị trung bình là 62.18
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.77
Giá trị trung bình là 35.77
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.16
Giá trị trung bình là 103.16
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16509
Giá trị trung bình là 16509
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1707.25
Giá trị trung bình là 1707.25
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 596.25
Giá trị trung bình là 596.25
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.53
Giá trị trung bình là 15.53