Charlotte C0
Charlotte C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.91
Giá trị trung bình là 9.91
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 181.4
Giá trị trung bình là 181.4
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 62.1
Giá trị trung bình là 62.1
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.7
Giá trị trung bình là 35.7
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.33
Giá trị trung bình là 103.33
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16472.74
Giá trị trung bình là 16472.74
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1706.15
Giá trị trung bình là 1706.15
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 595.81
Giá trị trung bình là 595.81
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.36
Giá trị trung bình là 15.36