Charlotte C0
Charlotte C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.75
Giá trị trung bình là 10.75
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 179.64
Giá trị trung bình là 179.64
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 62.74
Giá trị trung bình là 62.74
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.69
Giá trị trung bình là 35.69
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.6
Giá trị trung bình là 103.6
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16549.48
Giá trị trung bình là 16549.48
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1718.67
Giá trị trung bình là 1718.67
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 598.91
Giá trị trung bình là 598.91
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.19
Giá trị trung bình là 15.19