Charlotte C0
Charlotte C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.8
Giá trị trung bình là 10.8
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 179.46
Giá trị trung bình là 179.46
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.97
Giá trị trung bình là 63.97
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.69
Giá trị trung bình là 35.69
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 104.17
Giá trị trung bình là 104.17
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16496.35
Giá trị trung bình là 16496.35
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1714.11
Giá trị trung bình là 1714.11
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 596.9
Giá trị trung bình là 596.9
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.01
Giá trị trung bình là 15.01