Charlotte C0
Charlotte C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.9
Giá trị trung bình là 9.9
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 181.13
Giá trị trung bình là 181.13
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 61.98
Giá trị trung bình là 61.98
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.57
Giá trị trung bình là 35.57
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 90-110
Giá trị trung bình là 103.62
Giá trị trung bình là 103.62
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16491.54
Giá trị trung bình là 16491.54
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1709.18
Giá trị trung bình là 1709.18
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 595.6
Giá trị trung bình là 595.6
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.35
Giá trị trung bình là 15.35