Charlotte C0
Charlotte C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.74
Giá trị trung bình là 10.74
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 179.67
Giá trị trung bình là 179.67
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.62
Giá trị trung bình là 63.62
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.81
Giá trị trung bình là 35.81
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 104.14
Giá trị trung bình là 104.14
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16494.44
Giá trị trung bình là 16494.44
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1710.36
Giá trị trung bình là 1710.36
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 595.49
Giá trị trung bình là 595.49
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.05
Giá trị trung bình là 15.05