Charlotte C0
Charlotte C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 11
Giá trị trung bình là 11
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 179.18
Giá trị trung bình là 179.18
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 61.2
Giá trị trung bình là 61.2
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.63
Giá trị trung bình là 35.63
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 90-110
Giá trị trung bình là 103.67
Giá trị trung bình là 103.67
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16543.17
Giá trị trung bình là 16543.17
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1723.37
Giá trị trung bình là 1723.37
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 600.06
Giá trị trung bình là 600.06
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.12
Giá trị trung bình là 15.12