Charlotte C0
Charlotte C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.19
Giá trị trung bình là 10.19
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 180.34
Giá trị trung bình là 180.34
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.26
Giá trị trung bình là 63.26
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.59
Giá trị trung bình là 35.59
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.85
Giá trị trung bình là 103.85
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16486.39
Giá trị trung bình là 16486.39
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1706.43
Giá trị trung bình là 1706.43
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 595.52
Giá trị trung bình là 595.52
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.34
Giá trị trung bình là 15.34