Charlotte C0
Charlotte C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.13
Giá trị trung bình là 13.13
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 171.47
Giá trị trung bình là 171.47
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.16
Giá trị trung bình là 63.16
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.85
Giá trị trung bình là 35.85
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 90-110
Giá trị trung bình là 106.45
Giá trị trung bình là 106.45
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16460.02
Giá trị trung bình là 16460.02
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1703.91
Giá trị trung bình là 1703.91
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 595.62
Giá trị trung bình là 595.62
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.57
Giá trị trung bình là 14.57