Charlotte C0
Charlotte C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.78
Giá trị trung bình là 13.78
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 169.57
Giá trị trung bình là 169.57
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 60.97
Giá trị trung bình là 60.97
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 36.07
Giá trị trung bình là 36.07
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 90-110
Giá trị trung bình là 106.74
Giá trị trung bình là 106.74
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16416.48
Giá trị trung bình là 16416.48
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1708.88
Giá trị trung bình là 1708.88
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 597.52
Giá trị trung bình là 597.52
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.32
Giá trị trung bình là 14.32