Charlotte C0
Charlotte C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.89
Giá trị trung bình là 9.89
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 181.38
Giá trị trung bình là 181.38
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 62.52
Giá trị trung bình là 62.52
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.72
Giá trị trung bình là 35.72
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.12
Giá trị trung bình là 103.12
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16498.48
Giá trị trung bình là 16498.48
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1704.12
Giá trị trung bình là 1704.12
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 595.98
Giá trị trung bình là 595.98
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.49
Giá trị trung bình là 15.49