Charlotte C0
Charlotte C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 11.14
Giá trị trung bình là 11.14
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 178.39
Giá trị trung bình là 178.39
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 61.59
Giá trị trung bình là 61.59
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.53
Giá trị trung bình là 35.53
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 104.02
Giá trị trung bình là 104.02
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16533.41
Giá trị trung bình là 16533.41
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1721.44
Giá trị trung bình là 1721.44
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 599.53
Giá trị trung bình là 599.53
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.26
Giá trị trung bình là 15.26