Chiori C0
Chiori C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 41.58
Giá trị trung bình là 41.58
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 116.64
Giá trị trung bình là 116.64
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 39.63
Giá trị trung bình là 39.63
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 71.9
Giá trị trung bình là 71.9
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 196.03
Giá trị trung bình là 196.03
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 17658.26
Giá trị trung bình là 17658.26
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1344.12
Giá trị trung bình là 1344.12
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2033.96
Giá trị trung bình là 2033.96
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0