Chiori C0
Chiori C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 41.16
Giá trị trung bình là 41.16
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 115.8
Giá trị trung bình là 115.8
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 39.64
Giá trị trung bình là 39.64
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 71.82
Giá trị trung bình là 71.82
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 194.56
Giá trị trung bình là 194.56
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 17493.74
Giá trị trung bình là 17493.74
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1294.72
Giá trị trung bình là 1294.72
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 2098.19
Giá trị trung bình là 2098.19
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01