Chiori C0
Chiori C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 41.09
Giá trị trung bình là 41.09
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 116.06
Giá trị trung bình là 116.06
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 40.07
Giá trị trung bình là 40.07
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 72.06
Giá trị trung bình là 72.06
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 195.5
Giá trị trung bình là 195.5
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 17515.78
Giá trị trung bình là 17515.78
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1307.51
Giá trị trung bình là 1307.51
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2094.26
Giá trị trung bình là 2094.26
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01