Chiori C0
Chiori C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 41.23
Giá trị trung bình là 41.23
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 115.92
Giá trị trung bình là 115.92
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 39.64
Giá trị trung bình là 39.64
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 72.06
Giá trị trung bình là 72.06
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 195.34
Giá trị trung bình là 195.34
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 17520.47
Giá trị trung bình là 17520.47
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1301.5
Giá trị trung bình là 1301.5
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2099.02
Giá trị trung bình là 2099.02
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01