Chiori C0
Chiori C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 41.12
Giá trị trung bình là 41.12
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 115.88
Giá trị trung bình là 115.88
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 39.68
Giá trị trung bình là 39.68
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 71.78
Giá trị trung bình là 71.78
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 194.47
Giá trị trung bình là 194.47
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 17493.61
Giá trị trung bình là 17493.61
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1293.58
Giá trị trung bình là 1293.58
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2097.89
Giá trị trung bình là 2097.89
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01