Chiori C0
Chiori C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 41.19
Giá trị trung bình là 41.19
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 116.02
Giá trị trung bình là 116.02
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 39.9
Giá trị trung bình là 39.9
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 72.08
Giá trị trung bình là 72.08
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 195.19
Giá trị trung bình là 195.19
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 17521.56
Giá trị trung bình là 17521.56
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1303.72
Giá trị trung bình là 1303.72
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2097.04
Giá trị trung bình là 2097.04
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01