Chiori C0
Chiori C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 41.2
Giá trị trung bình là 41.2
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 115.87
Giá trị trung bình là 115.87
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 39.72
Giá trị trung bình là 39.72
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 71.92
Giá trị trung bình là 71.92
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 195.07
Giá trị trung bình là 195.07
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 17506.64
Giá trị trung bình là 17506.64
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1298.92
Giá trị trung bình là 1298.92
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 2095.85
Giá trị trung bình là 2095.85
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01