Chiori C0
Chiori C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 41.06
Giá trị trung bình là 41.06
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 116.12
Giá trị trung bình là 116.12
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 39.97
Giá trị trung bình là 39.97
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 71.99
Giá trị trung bình là 71.99
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 195.33
Giá trị trung bình là 195.33
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 17523.77
Giá trị trung bình là 17523.77
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1307.21
Giá trị trung bình là 1307.21
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2089.18
Giá trị trung bình là 2089.18
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01