Chiori C0
Chiori C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 41.19
Giá trị trung bình là 41.19
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 115.92
Giá trị trung bình là 115.92
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 39.61
Giá trị trung bình là 39.61
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 71.99
Giá trị trung bình là 71.99
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 195.23
Giá trị trung bình là 195.23
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 17515.11
Giá trị trung bình là 17515.11
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1300.13
Giá trị trung bình là 1300.13
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 2097.22
Giá trị trung bình là 2097.22
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01