Chiori C0
Chiori C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 41.55
Giá trị trung bình là 41.55
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 116.37
Giá trị trung bình là 116.37
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 39.91
Giá trị trung bình là 39.91
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 72.4
Giá trị trung bình là 72.4
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 196.27
Giá trị trung bình là 196.27
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 17651.86
Giá trị trung bình là 17651.86
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1340.15
Giá trị trung bình là 1340.15
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2063.79
Giá trị trung bình là 2063.79
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0