Chiori C0
Chiori C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 41.11
Giá trị trung bình là 41.11
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 115.83
Giá trị trung bình là 115.83
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 39.64
Giá trị trung bình là 39.64
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 71.81
Giá trị trung bình là 71.81
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 194.6
Giá trị trung bình là 194.6
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 17493.69
Giá trị trung bình là 17493.69
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1294.39
Giá trị trung bình là 1294.39
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2098.06
Giá trị trung bình là 2098.06
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01