Chiori C0
Chiori C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 41.22
Giá trị trung bình là 41.22
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 115.9
Giá trị trung bình là 115.9
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 39.74
Giá trị trung bình là 39.74
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 71.91
Giá trị trung bình là 71.91
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 194.89
Giá trị trung bình là 194.89
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 17501.05
Giá trị trung bình là 17501.05
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1297.81
Giá trị trung bình là 1297.81
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 2095.68
Giá trị trung bình là 2095.68
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01