Chiori C0
Chiori C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 41.15
Giá trị trung bình là 41.15
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 116.06
Giá trị trung bình là 116.06
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 39.95
Giá trị trung bình là 39.95
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 72.05
Giá trị trung bình là 72.05
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 195.05
Giá trị trung bình là 195.05
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 17519.51
Giá trị trung bình là 17519.51
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1304.39
Giá trị trung bình là 1304.39
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 2095.54
Giá trị trung bình là 2095.54
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01