Chiori C0
Chiori C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 41.18
Giá trị trung bình là 41.18
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 115.86
Giá trị trung bình là 115.86
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 39.41
Giá trị trung bình là 39.41
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 71.83
Giá trị trung bình là 71.83
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 194.45
Giá trị trung bình là 194.45
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 17489.37
Giá trị trung bình là 17489.37
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1294.13
Giá trị trung bình là 1294.13
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 2097.79
Giá trị trung bình là 2097.79
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01