Citlali C0
Citlali C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.11
Giá trị trung bình là 4.11
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 162.86
Giá trị trung bình là 162.86
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >950
Giá trị trung bình là 827.12
Giá trị trung bình là 827.12
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.29
Giá trị trung bình là 29.29
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 89.91
Giá trị trung bình là 89.91
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19322.04
Giá trị trung bình là 19322.04
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1016.58
Giá trị trung bình là 1016.58
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 916.51
Giá trị trung bình là 916.51
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11