Citlali C0
Citlali C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.13
Giá trị trung bình là 4.13
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 161.82
Giá trị trung bình là 161.82
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >950
Giá trị trung bình là 840.69
Giá trị trung bình là 840.69
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.48
Giá trị trung bình là 29.48
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 89.77
Giá trị trung bình là 89.77
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19303.33
Giá trị trung bình là 19303.33
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1022.08
Giá trị trung bình là 1022.08
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 915.94
Giá trị trung bình là 915.94
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1