Citlali C0
Citlali C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.08
Giá trị trung bình là 4.08
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 162.81
Giá trị trung bình là 162.81
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >950
Giá trị trung bình là 829.45
Giá trị trung bình là 829.45
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.36
Giá trị trung bình là 29.36
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 89.87
Giá trị trung bình là 89.87
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19320.73
Giá trị trung bình là 19320.73
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1017.47
Giá trị trung bình là 1017.47
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 915.97
Giá trị trung bình là 915.97
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11