Citlali C0
Citlali C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.22
Giá trị trung bình là 4.22
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 161.6
Giá trị trung bình là 161.6
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >950
Giá trị trung bình là 841.94
Giá trị trung bình là 841.94
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.68
Giá trị trung bình là 29.68
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 90.08
Giá trị trung bình là 90.08
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19233.71
Giá trị trung bình là 19233.71
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1022.98
Giá trị trung bình là 1022.98
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 915.35
Giá trị trung bình là 915.35
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1