Citlali C0
Citlali C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.15
Giá trị trung bình là 4.15
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 162.66
Giá trị trung bình là 162.66
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >950
Giá trị trung bình là 825.61
Giá trị trung bình là 825.61
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.15
Giá trị trung bình là 29.15
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 89.93
Giá trị trung bình là 89.93
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19327.92
Giá trị trung bình là 19327.92
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1016.48
Giá trị trung bình là 1016.48
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 917.47
Giá trị trung bình là 917.47
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11