Citlali C0
Citlali C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Hiệu Quả Nạp : 160-180%
Tinh Thông Nguyên Tố : 750-800
Tinh Thông Nguyên Tố : 750-800
2252 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.86
Giá trị trung bình là 4.86
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 155.59
Giá trị trung bình là 155.59
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 750-800
Giá trị trung bình là 811.92
Giá trị trung bình là 811.92
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 30.5
Giá trị trung bình là 30.5
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 91.54
Giá trị trung bình là 91.54
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18582.6
Giá trị trung bình là 18582.6
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 997.42
Giá trị trung bình là 997.42
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 889.57
Giá trị trung bình là 889.57
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.14
Giá trị trung bình là 0.14