Citlali C0
Citlali C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.38
Giá trị trung bình là 4.38
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 160.71
Giá trị trung bình là 160.71
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >950
Giá trị trung bình là 839.78
Giá trị trung bình là 839.78
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.68
Giá trị trung bình là 29.68
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 90.19
Giá trị trung bình là 90.19
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19201.31
Giá trị trung bình là 19201.31
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1021.72
Giá trị trung bình là 1021.72
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 913.44
Giá trị trung bình là 913.44
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11