Citlali C0
Citlali C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.13
Giá trị trung bình là 4.13
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 162.43
Giá trị trung bình là 162.43
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >950
Giá trị trung bình là 834.85
Giá trị trung bình là 834.85
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.42
Giá trị trung bình là 29.42
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 89.82
Giá trị trung bình là 89.82
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19308.6
Giá trị trung bình là 19308.6
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1020.45
Giá trị trung bình là 1020.45
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 915.88
Giá trị trung bình là 915.88
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1