Citlali C0
Citlali C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.15
Giá trị trung bình là 4.15
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 161.68
Giá trị trung bình là 161.68
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >950
Giá trị trung bình là 841.52
Giá trị trung bình là 841.52
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.52
Giá trị trung bình là 29.52
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 89.91
Giá trị trung bình là 89.91
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19299.28
Giá trị trung bình là 19299.28
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1022.36
Giá trị trung bình là 1022.36
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 916.47
Giá trị trung bình là 916.47
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11