Citlali C0
Citlali C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.42
Giá trị trung bình là 4.42
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 160.53
Giá trị trung bình là 160.53
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >950
Giá trị trung bình là 836.45
Giá trị trung bình là 836.45
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.75
Giá trị trung bình là 29.75
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 90.27
Giá trị trung bình là 90.27
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19194.18
Giá trị trung bình là 19194.18
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1020.48
Giá trị trung bình là 1020.48
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 913.01
Giá trị trung bình là 913.01
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1