Citlali C0
Citlali C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.09
Giá trị trung bình là 4.09
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 162.88
Giá trị trung bình là 162.88
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >950
Giá trị trung bình là 826.2
Giá trị trung bình là 826.2
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.22
Giá trị trung bình là 29.22
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 89.89
Giá trị trung bình là 89.89
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19330.73
Giá trị trung bình là 19330.73
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1016.35
Giá trị trung bình là 1016.35
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 917.22
Giá trị trung bình là 917.22
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11