Citlali C0
Citlali C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.22
Giá trị trung bình là 4.22
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 161.64
Giá trị trung bình là 161.64
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >950
Giá trị trung bình là 842.26
Giá trị trung bình là 842.26
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.67
Giá trị trung bình là 29.67
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 90.09
Giá trị trung bình là 90.09
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19239.12
Giá trị trung bình là 19239.12
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1023.25
Giá trị trung bình là 1023.25
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 915.52
Giá trị trung bình là 915.52
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1