Citlali C0
Citlali C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.15
Giá trị trung bình là 4.15
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 162.73
Giá trị trung bình là 162.73
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >950
Giá trị trung bình là 825.82
Giá trị trung bình là 825.82
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.11
Giá trị trung bình là 29.11
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 89.88
Giá trị trung bình là 89.88
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19328.72
Giá trị trung bình là 19328.72
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1017.03
Giá trị trung bình là 1017.03
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 918.12
Giá trị trung bình là 918.12
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.12
Giá trị trung bình là 0.12