Citlali C0
Citlali C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.18
Giá trị trung bình là 4.18
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 161.73
Giá trị trung bình là 161.73
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >950
Giá trị trung bình là 842.35
Giá trị trung bình là 842.35
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.61
Giá trị trung bình là 29.61
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 90.03
Giá trị trung bình là 90.03
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19254.55
Giá trị trung bình là 19254.55
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1022.22
Giá trị trung bình là 1022.22
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 915.74
Giá trị trung bình là 915.74
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11