Citlali C0
Citlali C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.34
Giá trị trung bình là 4.34
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 161
Giá trị trung bình là 161
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >950
Giá trị trung bình là 839.98
Giá trị trung bình là 839.98
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.61
Giá trị trung bình là 29.61
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 90.1
Giá trị trung bình là 90.1
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19216.43
Giá trị trung bình là 19216.43
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1021.27
Giá trị trung bình là 1021.27
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 913.41
Giá trị trung bình là 913.41
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1