Citlali C0
Citlali C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.25
Giá trị trung bình là 4.25
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 161.54
Giá trị trung bình là 161.54
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >950
Giá trị trung bình là 841.32
Giá trị trung bình là 841.32
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.65
Giá trị trung bình là 29.65
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 90.06
Giá trị trung bình là 90.06
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19227.01
Giá trị trung bình là 19227.01
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1022.17
Giá trị trung bình là 1022.17
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 914.74
Giá trị trung bình là 914.74
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1