Amber C0
Amber C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 24.32
Giá trị trung bình là 24.32
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.21
Giá trị trung bình là 127.21
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 108.84
Giá trị trung bình là 108.84
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.75
Giá trị trung bình là 33.75
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 117.63
Giá trị trung bình là 117.63
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13156.4
Giá trị trung bình là 13156.4
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1332.89
Giá trị trung bình là 1332.89
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 638.79
Giá trị trung bình là 638.79
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11