Amber C0
Amber C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 25.54
Giá trị trung bình là 25.54
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.42
Giá trị trung bình là 126.42
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 106.67
Giá trị trung bình là 106.67
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.42
Giá trị trung bình là 34.42
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 123.39
Giá trị trung bình là 123.39
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13351.16
Giá trị trung bình là 13351.16
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1359.49
Giá trị trung bình là 1359.49
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 635.63
Giá trị trung bình là 635.63
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.15
Giá trị trung bình là 0.15