Amber C0
Amber C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 25.41
Giá trị trung bình là 25.41
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.86
Giá trị trung bình là 126.86
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 107.06
Giá trị trung bình là 107.06
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.41
Giá trị trung bình là 34.41
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 122.98
Giá trị trung bình là 122.98
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13363.9
Giá trị trung bình là 13363.9
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1355.67
Giá trị trung bình là 1355.67
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 635.24
Giá trị trung bình là 635.24
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.15
Giá trị trung bình là 0.15