Amber C0
Amber C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 25.64
Giá trị trung bình là 25.64
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.62
Giá trị trung bình là 126.62
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 105.94
Giá trị trung bình là 105.94
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.06
Giá trị trung bình là 34.06
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 122.69
Giá trị trung bình là 122.69
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13315.49
Giá trị trung bình là 13315.49
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1356.88
Giá trị trung bình là 1356.88
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 636.54
Giá trị trung bình là 636.54
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.15
Giá trị trung bình là 0.15