Amber C0
Amber C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 24.13
Giá trị trung bình là 24.13
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.19
Giá trị trung bình là 127.19
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 109.1
Giá trị trung bình là 109.1
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.89
Giá trị trung bình là 33.89
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 117.85
Giá trị trung bình là 117.85
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13182.43
Giá trị trung bình là 13182.43
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1338.32
Giá trị trung bình là 1338.32
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 640.32
Giá trị trung bình là 640.32
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11