Amber C0
Amber C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 25.38
Giá trị trung bình là 25.38
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.06
Giá trị trung bình là 127.06
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 105.26
Giá trị trung bình là 105.26
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.46
Giá trị trung bình là 34.46
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 122.71
Giá trị trung bình là 122.71
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13334.74
Giá trị trung bình là 13334.74
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1355.02
Giá trị trung bình là 1355.02
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 634.76
Giá trị trung bình là 634.76
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.15
Giá trị trung bình là 0.15