Amber C0
Amber C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 25.34
Giá trị trung bình là 25.34
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.04
Giá trị trung bình là 127.04
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 104.98
Giá trị trung bình là 104.98
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.6
Giá trị trung bình là 34.6
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 123.09
Giá trị trung bình là 123.09
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13354.53
Giá trị trung bình là 13354.53
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1358.1
Giá trị trung bình là 1358.1
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 634.77
Giá trị trung bình là 634.77
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.15
Giá trị trung bình là 0.15