Amber C0
Amber C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 25.46
Giá trị trung bình là 25.46
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.65
Giá trị trung bình là 126.65
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 107.25
Giá trị trung bình là 107.25
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.42
Giá trị trung bình là 34.42
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 123.19
Giá trị trung bình là 123.19
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13361.25
Giá trị trung bình là 13361.25
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1358.81
Giá trị trung bình là 1358.81
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 635.3
Giá trị trung bình là 635.3
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.15
Giá trị trung bình là 0.15