Amber C0
Amber C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 23.89
Giá trị trung bình là 23.89
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.13
Giá trị trung bình là 127.13
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 109.76
Giá trị trung bình là 109.76
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.84
Giá trị trung bình là 33.84
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 116.93
Giá trị trung bình là 116.93
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13149.93
Giá trị trung bình là 13149.93
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2400
Giá trị trung bình là 1326.24
Giá trị trung bình là 1326.24
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 638.16
Giá trị trung bình là 638.16
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.16
Giá trị trung bình là 0.16