Amber C0
Amber C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 25.67
Giá trị trung bình là 25.67
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.48
Giá trị trung bình là 126.48
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 106.1
Giá trị trung bình là 106.1
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.12
Giá trị trung bình là 34.12
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 122.81
Giá trị trung bình là 122.81
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13323.61
Giá trị trung bình là 13323.61
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1359.6
Giá trị trung bình là 1359.6
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 636.87
Giá trị trung bình là 636.87
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.15
Giá trị trung bình là 0.15