Amber C0
Amber C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 25.62
Giá trị trung bình là 25.62
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.38
Giá trị trung bình là 126.38
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 106.36
Giá trị trung bình là 106.36
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.42
Giá trị trung bình là 34.42
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 123.34
Giá trị trung bình là 123.34
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13348.93
Giá trị trung bình là 13348.93
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1359.24
Giá trị trung bình là 1359.24
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 635.84
Giá trị trung bình là 635.84
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.15
Giá trị trung bình là 0.15