Amber C0
Amber C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 23.16
Giá trị trung bình là 23.16
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.13
Giá trị trung bình là 126.13
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 107.31
Giá trị trung bình là 107.31
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 32.34
Giá trị trung bình là 32.34
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 116.07
Giá trị trung bình là 116.07
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13132.46
Giá trị trung bình là 13132.46
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1333.31
Giá trị trung bình là 1333.31
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 644.82
Giá trị trung bình là 644.82
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.14
Giá trị trung bình là 0.14