Amber C0
Amber C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 24.19
Giá trị trung bình là 24.19
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.09
Giá trị trung bình là 127.09
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 109.59
Giá trị trung bình là 109.59
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.7
Giá trị trung bình là 33.7
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 117.41
Giá trị trung bình là 117.41
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13157.61
Giá trị trung bình là 13157.61
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2400
Giá trị trung bình là 1329.88
Giá trị trung bình là 1329.88
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 638.48
Giá trị trung bình là 638.48
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.16
Giá trị trung bình là 0.16