Qiqi C0
Qiqi C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.2
Giá trị trung bình là 5.2
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 136.21
Giá trị trung bình là 136.21
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 58.96
Giá trị trung bình là 58.96
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 25.06
Giá trị trung bình là 25.06
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 89.78
Giá trị trung bình là 89.78
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16742.91
Giá trị trung bình là 16742.91
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1527.35
Giá trị trung bình là 1527.35
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 979.04
Giá trị trung bình là 979.04
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 35.42
Giá trị trung bình là 35.42