Ifa C0
Ifa C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.9
Giá trị trung bình là 29.9
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 128.12
Giá trị trung bình là 128.12
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 100-200
Giá trị trung bình là 492.85
Giá trị trung bình là 492.85
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-25
Giá trị trung bình là 41.62
Giá trị trung bình là 41.62
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 90-110
Giá trị trung bình là 138.21
Giá trị trung bình là 138.21
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15878.62
Giá trị trung bình là 15878.62
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1286.65
Giá trị trung bình là 1286.65
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 701.4
Giá trị trung bình là 701.4
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.88
Giá trị trung bình là 0.88