Ifa C0
Ifa C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 28.95
Giá trị trung bình là 28.95
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.7
Giá trị trung bình là 127.7
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 100-200
Giá trị trung bình là 488.65
Giá trị trung bình là 488.65
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-25
Giá trị trung bình là 40.15
Giá trị trung bình là 40.15
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 90-110
Giá trị trung bình là 134.61
Giá trị trung bình là 134.61
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15731.02
Giá trị trung bình là 15731.02
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1252.78
Giá trị trung bình là 1252.78
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 692.42
Giá trị trung bình là 692.42
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1
Giá trị trung bình là 1