Ifa C0
Ifa C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.85
Giá trị trung bình là 29.85
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.25
Giá trị trung bình là 127.25
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 100-200
Giá trị trung bình là 490.08
Giá trị trung bình là 490.08
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-25
Giá trị trung bình là 42.2
Giá trị trung bình là 42.2
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 144.88
Giá trị trung bình là 144.88
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15780.09
Giá trị trung bình là 15780.09
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1295.25
Giá trị trung bình là 1295.25
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 690.02
Giá trị trung bình là 690.02
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.47
Giá trị trung bình là 1.47