Ifa C0
Ifa C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 30.39
Giá trị trung bình là 30.39
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 128.44
Giá trị trung bình là 128.44
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 100-200
Giá trị trung bình là 491.37
Giá trị trung bình là 491.37
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-25
Giá trị trung bình là 41.97
Giá trị trung bình là 41.97
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 141.18
Giá trị trung bình là 141.18
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15786.77
Giá trị trung bình là 15786.77
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1291.55
Giá trị trung bình là 1291.55
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 695.31
Giá trị trung bình là 695.31
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.12
Giá trị trung bình là 1.12