Ifa C0
Ifa C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.32
Giá trị trung bình là 29.32
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 128.19
Giá trị trung bình là 128.19
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 100-200
Giá trị trung bình là 495.97
Giá trị trung bình là 495.97
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-25
Giá trị trung bình là 40.33
Giá trị trung bình là 40.33
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 134.44
Giá trị trung bình là 134.44
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15833.4
Giá trị trung bình là 15833.4
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1261.67
Giá trị trung bình là 1261.67
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 696.77
Giá trị trung bình là 696.77
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.01
Giá trị trung bình là 1.01