Ifa C0
Ifa C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.94
Giá trị trung bình là 29.94
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 128.07
Giá trị trung bình là 128.07
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 100-200
Giá trị trung bình là 492.18
Giá trị trung bình là 492.18
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-25
Giá trị trung bình là 41.74
Giá trị trung bình là 41.74
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 90-110
Giá trị trung bình là 138.47
Giá trị trung bình là 138.47
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15865.45
Giá trị trung bình là 15865.45
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1288.67
Giá trị trung bình là 1288.67
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 701.98
Giá trị trung bình là 701.98
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.76
Giá trị trung bình là 0.76