Durin C0
Durin C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 1800-2000
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 1800-2000
1208 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 41.08
Giá trị trung bình là 41.08
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 139.02
Giá trị trung bình là 139.02
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 53.59
Giá trị trung bình là 53.59
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 72.33
Giá trị trung bình là 72.33
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 200.84
Giá trị trung bình là 200.84
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18546.09
Giá trị trung bình là 18546.09
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1975.21
Giá trị trung bình là 1975.21
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 915.56
Giá trị trung bình là 915.56
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0