Bennett C0
Bennett C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 7.67
Giá trị trung bình là 7.67
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 189.17
Giá trị trung bình là 189.17
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 72.75
Giá trị trung bình là 72.75
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 21.14
Giá trị trung bình là 21.14
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 80.72
Giá trị trung bình là 80.72
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20352.29
Giá trị trung bình là 20352.29
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1044.5
Giá trị trung bình là 1044.5
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 844.45
Giá trị trung bình là 844.45
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.83
Giá trị trung bình là 9.83