Bennett C0
Bennett C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 7.73
Giá trị trung bình là 7.73
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 188.79
Giá trị trung bình là 188.79
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 72.58
Giá trị trung bình là 72.58
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 21.09
Giá trị trung bình là 21.09
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 80.86
Giá trị trung bình là 80.86
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20284.87
Giá trị trung bình là 20284.87
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1041.25
Giá trị trung bình là 1041.25
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 843.01
Giá trị trung bình là 843.01
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.76
Giá trị trung bình là 9.76