Bennett C0
Bennett C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 7.63
Giá trị trung bình là 7.63
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 188.98
Giá trị trung bình là 188.98
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 72.56
Giá trị trung bình là 72.56
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 21.11
Giá trị trung bình là 21.11
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 80.62
Giá trị trung bình là 80.62
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20290.29
Giá trị trung bình là 20290.29
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1041.28
Giá trị trung bình là 1041.28
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 843.7
Giá trị trung bình là 843.7
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.71
Giá trị trung bình là 9.71