Bennett C0
Bennett C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 7.71
Giá trị trung bình là 7.71
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 189.58
Giá trị trung bình là 189.58
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 72.72
Giá trị trung bình là 72.72
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 21.31
Giá trị trung bình là 21.31
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 80.97
Giá trị trung bình là 80.97
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20408.27
Giá trị trung bình là 20408.27
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1049.92
Giá trị trung bình là 1049.92
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 845.38
Giá trị trung bình là 845.38
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.77
Giá trị trung bình là 9.77