Bennett C0
Bennett C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 7.76
Giá trị trung bình là 7.76
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 189.12
Giá trị trung bình là 189.12
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 72.82
Giá trị trung bình là 72.82
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 21.12
Giá trị trung bình là 21.12
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 80.88
Giá trị trung bình là 80.88
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20341.7
Giá trị trung bình là 20341.7
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1043.49
Giá trị trung bình là 1043.49
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 843.59
Giá trị trung bình là 843.59
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.82
Giá trị trung bình là 9.82