Bennett C0
Bennett C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 7.7
Giá trị trung bình là 7.7
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 188.79
Giá trị trung bình là 188.79
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 72.55
Giá trị trung bình là 72.55
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 21.11
Giá trị trung bình là 21.11
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 80.95
Giá trị trung bình là 80.95
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20279.83
Giá trị trung bình là 20279.83
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1040.34
Giá trị trung bình là 1040.34
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 842.65
Giá trị trung bình là 842.65
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.72
Giá trị trung bình là 9.72