Bennett C0
Bennett C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 7.7
Giá trị trung bình là 7.7
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 188.82
Giá trị trung bình là 188.82
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 72.67
Giá trị trung bình là 72.67
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 21.13
Giá trị trung bình là 21.13
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 81.01
Giá trị trung bình là 81.01
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20280.94
Giá trị trung bình là 20280.94
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1041.29
Giá trị trung bình là 1041.29
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 843.11
Giá trị trung bình là 843.11
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.7
Giá trị trung bình là 9.7