Bennett C0
Bennett C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 7.63
Giá trị trung bình là 7.63
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 189.09
Giá trị trung bình là 189.09
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 72.53
Giá trị trung bình là 72.53
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 21.12
Giá trị trung bình là 21.12
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 80.65
Giá trị trung bình là 80.65
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20296.23
Giá trị trung bình là 20296.23
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1042.74
Giá trị trung bình là 1042.74
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 843.86
Giá trị trung bình là 843.86
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.71
Giá trị trung bình là 9.71