Bennett C0
Bennett C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 7.64
Giá trị trung bình là 7.64
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 188.87
Giá trị trung bình là 188.87
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 72.88
Giá trị trung bình là 72.88
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 21.09
Giá trị trung bình là 21.09
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 80.93
Giá trị trung bình là 80.93
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20268.65
Giá trị trung bình là 20268.65
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1039.47
Giá trị trung bình là 1039.47
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 842.91
Giá trị trung bình là 842.91
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.8
Giá trị trung bình là 9.8