Bennett C0
Bennett C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 7.65
Giá trị trung bình là 7.65
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 189.02
Giá trị trung bình là 189.02
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 72.82
Giá trị trung bình là 72.82
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 21.15
Giá trị trung bình là 21.15
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 80.81
Giá trị trung bình là 80.81
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20339.42
Giá trị trung bình là 20339.42
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1043.76
Giá trị trung bình là 1043.76
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 844.32
Giá trị trung bình là 844.32
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.79
Giá trị trung bình là 9.79