Furina C0
Furina C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Hiệu Quả Nạp : 160-180%
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
HP : 35000-40000
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
HP : 35000-40000
59916 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 8.56
Giá trị trung bình là 8.56
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 161.53
Giá trị trung bình là 161.53
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 49.76
Giá trị trung bình là 49.76
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 67.51
Giá trị trung bình là 67.51
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 170-190
Giá trị trung bình là 174.61
Giá trị trung bình là 174.61
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 36063.24
Giá trị trung bình là 36063.24
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1189.52
Giá trị trung bình là 1189.52
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 804.9
Giá trị trung bình là 804.9
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.17
Giá trị trung bình là 0.17