Furina C0
Furina C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Hiệu Quả Nạp : 160-180%
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
HP : 35000-40000
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
HP : 35000-40000
48593 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.19
Giá trị trung bình là 9.19
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 160.44
Giá trị trung bình là 160.44
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 51.17
Giá trị trung bình là 51.17
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 66.86
Giá trị trung bình là 66.86
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 170-190
Giá trị trung bình là 173.71
Giá trị trung bình là 173.71
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 36503.97
Giá trị trung bình là 36503.97
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1194.63
Giá trị trung bình là 1194.63
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 804.48
Giá trị trung bình là 804.48
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.18
Giá trị trung bình là 0.18