Furina C0
Furina C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Hiệu Quả Nạp : 160-180%
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
HP : 35000-40000
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
HP : 35000-40000
61106 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 8.39
Giá trị trung bình là 8.39
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 161.6
Giá trị trung bình là 161.6
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 49.73
Giá trị trung bình là 49.73
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 67.55
Giá trị trung bình là 67.55
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 170-190
Giá trị trung bình là 175.17
Giá trị trung bình là 175.17
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 36006.66
Giá trị trung bình là 36006.66
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1188.03
Giá trị trung bình là 1188.03
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 804.54
Giá trị trung bình là 804.54
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.16
Giá trị trung bình là 0.16