Furina C0
Furina C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Hiệu Quả Nạp : 160-180%
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
HP : 35000-40000
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
HP : 35000-40000
62240 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 8.17
Giá trị trung bình là 8.17
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 162.74
Giá trị trung bình là 162.74
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 49.33
Giá trị trung bình là 49.33
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 67.58
Giá trị trung bình là 67.58
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 170-190
Giá trị trung bình là 175.48
Giá trị trung bình là 175.48
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 35990.2
Giá trị trung bình là 35990.2
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1185.37
Giá trị trung bình là 1185.37
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 804.21
Giá trị trung bình là 804.21
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.16
Giá trị trung bình là 0.16