Furina C0
Furina C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Hiệu Quả Nạp : 160-180%
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
HP : 35000-40000
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
HP : 35000-40000
61361 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 8.31
Giá trị trung bình là 8.31
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 161.89
Giá trị trung bình là 161.89
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 49.58
Giá trị trung bình là 49.58
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 67.56
Giá trị trung bình là 67.56
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 170-190
Giá trị trung bình là 175.43
Giá trị trung bình là 175.43
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 35987.76
Giá trị trung bình là 35987.76
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1187.39
Giá trị trung bình là 1187.39
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 804.59
Giá trị trung bình là 804.59
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.16
Giá trị trung bình là 0.16