Furina C0
Furina C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Hiệu Quả Nạp : 160-180%
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
HP : 35000-40000
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
HP : 35000-40000
58921 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 8.64
Giá trị trung bình là 8.64
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 161.25
Giá trị trung bình là 161.25
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 50.02
Giá trị trung bình là 50.02
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 67.44
Giá trị trung bình là 67.44
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 170-190
Giá trị trung bình là 174.62
Giá trị trung bình là 174.62
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 36068.6
Giá trị trung bình là 36068.6
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1190.08
Giá trị trung bình là 1190.08
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 804.94
Giá trị trung bình là 804.94
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.16
Giá trị trung bình là 0.16