Mika C0
Mika C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.15
Giá trị trung bình là 3.15
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 165.86
Giá trị trung bình là 165.86
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 62.88
Giá trị trung bình là 62.88
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.73
Giá trị trung bình là 33.73
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.61
Giá trị trung bình là 90.61
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 27654.54
Giá trị trung bình là 27654.54
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1114.96
Giá trị trung bình là 1114.96
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 769.51
Giá trị trung bình là 769.51
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.64
Giá trị trung bình là 13.64