Mika C0
Mika C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.09
Giá trị trung bình là 3.09
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 166.19
Giá trị trung bình là 166.19
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.53
Giá trị trung bình là 63.53
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.8
Giá trị trung bình là 33.8
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.42
Giá trị trung bình là 90.42
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 27697.55
Giá trị trung bình là 27697.55
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1117.31
Giá trị trung bình là 1117.31
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 770.65
Giá trị trung bình là 770.65
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.75
Giá trị trung bình là 13.75