Mika C0
Mika C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.17
Giá trị trung bình là 3.17
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 165.8
Giá trị trung bình là 165.8
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.29
Giá trị trung bình là 63.29
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.79
Giá trị trung bình là 33.79
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.51
Giá trị trung bình là 90.51
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 27619.5
Giá trị trung bình là 27619.5
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1113.89
Giá trị trung bình là 1113.89
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 770.07
Giá trị trung bình là 770.07
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.59
Giá trị trung bình là 13.59