Mika C0
Mika C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.17
Giá trị trung bình là 3.17
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 165.87
Giá trị trung bình là 165.87
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.1
Giá trị trung bình là 63.1
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.38
Giá trị trung bình là 33.38
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.78
Giá trị trung bình là 90.78
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 27606.05
Giá trị trung bình là 27606.05
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1115.78
Giá trị trung bình là 1115.78
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 769.78
Giá trị trung bình là 769.78
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.72
Giá trị trung bình là 13.72