Mika C0
Mika C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.13
Giá trị trung bình là 3.13
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 165.96
Giá trị trung bình là 165.96
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.91
Giá trị trung bình là 63.91
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.4
Giá trị trung bình là 33.4
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.49
Giá trị trung bình là 90.49
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 27656.41
Giá trị trung bình là 27656.41
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1112.13
Giá trị trung bình là 1112.13
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 769.63
Giá trị trung bình là 769.63
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.77
Giá trị trung bình là 13.77