Mika C0
Mika C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.23
Giá trị trung bình là 3.23
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 167.31
Giá trị trung bình là 167.31
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 62.29
Giá trị trung bình là 62.29
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.17
Giá trị trung bình là 34.17
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.85
Giá trị trung bình là 90.85
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 27930.57
Giá trị trung bình là 27930.57
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1130.73
Giá trị trung bình là 1130.73
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 775.06
Giá trị trung bình là 775.06
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.7
Giá trị trung bình là 13.7