Mika C0
Mika C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.12
Giá trị trung bình là 3.12
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 166
Giá trị trung bình là 166
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 62.97
Giá trị trung bình là 62.97
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.52
Giá trị trung bình là 33.52
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.59
Giá trị trung bình là 90.59
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 27587.52
Giá trị trung bình là 27587.52
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1112.22
Giá trị trung bình là 1112.22
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 768.35
Giá trị trung bình là 768.35
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.64
Giá trị trung bình là 13.64