Mika C0
Mika C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.26
Giá trị trung bình là 3.26
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 166.78
Giá trị trung bình là 166.78
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 62.76
Giá trị trung bình là 62.76
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.94
Giá trị trung bình là 33.94
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.52
Giá trị trung bình là 90.52
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 27860.56
Giá trị trung bình là 27860.56
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1125.24
Giá trị trung bình là 1125.24
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 773.42
Giá trị trung bình là 773.42
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.95
Giá trị trung bình là 13.95