Mika C0
Mika C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.17
Giá trị trung bình là 3.17
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 165.76
Giá trị trung bình là 165.76
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.39
Giá trị trung bình là 63.39
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.65
Giá trị trung bình là 33.65
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.5
Giá trị trung bình là 90.5
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 27629.53
Giá trị trung bình là 27629.53
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1113.72
Giá trị trung bình là 1113.72
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 770.03
Giá trị trung bình là 770.03
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.66
Giá trị trung bình là 13.66