Mika C0
Mika C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.14
Giá trị trung bình là 3.14
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 166.1
Giá trị trung bình là 166.1
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 62.87
Giá trị trung bình là 62.87
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.65
Giá trị trung bình là 33.65
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.87
Giá trị trung bình là 90.87
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 27626.46
Giá trị trung bình là 27626.46
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1115.91
Giá trị trung bình là 1115.91
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 769.4
Giá trị trung bình là 769.4
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.65
Giá trị trung bình là 13.65