Mika C0
Mika C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.06
Giá trị trung bình là 3.06
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 166.45
Giá trị trung bình là 166.45
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.26
Giá trị trung bình là 63.26
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.92
Giá trị trung bình là 33.92
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.2
Giá trị trung bình là 90.2
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 27743.39
Giá trị trung bình là 27743.39
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1118.75
Giá trị trung bình là 1118.75
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 771.32
Giá trị trung bình là 771.32
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.78
Giá trị trung bình là 13.78