Mika C0
Mika C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.17
Giá trị trung bình là 3.17
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 165.93
Giá trị trung bình là 165.93
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.18
Giá trị trung bình là 63.18
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.4
Giá trị trung bình là 33.4
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.77
Giá trị trung bình là 90.77
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 27582.47
Giá trị trung bình là 27582.47
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1113.49
Giá trị trung bình là 1113.49
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 769.16
Giá trị trung bình là 769.16
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.68
Giá trị trung bình là 13.68