Mika C0
Mika C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.06
Giá trị trung bình là 3.06
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 166.33
Giá trị trung bình là 166.33
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.14
Giá trị trung bình là 63.14
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.87
Giá trị trung bình là 33.87
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.13
Giá trị trung bình là 90.13
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 27714.6
Giá trị trung bình là 27714.6
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1117.24
Giá trị trung bình là 1117.24
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 770.98
Giá trị trung bình là 770.98
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.76
Giá trị trung bình là 13.76