Aino C0

Aino C0

Aino C0

Số liệu thống kê được đề xuất

Hiệu Quả Nạp : 140-160%
Tinh Thông Nguyên Tố : 350-400
TL Bạo : >60%
ST Bạo : 110-130%

146 nhân vật được phân tích

Tăng ST NT Thủy

Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 21.93

Hiệu Quả Nạp

Phạm vi thường xuyên nhất là 140-160
Giá trị trung bình là 157.24

Tinh Thông Nguyên Tố

Phạm vi thường xuyên nhất là 350-400
Giá trị trung bình là 505.6

TL Bạo

Phạm vi thường xuyên nhất là >60
Giá trị trung bình là 44.73

ST Bạo

Phạm vi thường xuyên nhất là 110-130
Giá trị trung bình là 111.9

HP

Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16302.75

T.Công

Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1169.57

P. Ngự

Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 666.24

Tăng Trị Liệu

Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.29

Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Citlali
Escoffier
Skirk
Jean
Venti
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Chasca
Lan Yan
Yumemizuki Mizuki
Ifa
Lisa
Razor
Beidou
Fischl
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno
Sethos
Clorinde
Ororon
Iansan
Varesa
Ineffa
Flins
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou
Candace
Neuvillette
Furina
Sigewinne
Mualani
Dahlia
Aino C0
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse
Gaming
Arlecchino
Mavuika
Ningguang
Zhongli
Noelle
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kachina
Xilonen
Kirara
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao
Alhaitham
Kaveh
Baizhu
Emilie
Kinich
Lauma