Kuki Shinobu C0
Kuki Shinobu C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
Tinh Thông Nguyên Tố : >900
HP : 20000-25000
Tinh Thông Nguyên Tố : >900
HP : 20000-25000
3800 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.54
Giá trị trung bình là 2.54
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 130.42
Giá trị trung bình là 130.42
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >900
Giá trị trung bình là 705.08
Giá trị trung bình là 705.08
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 21.15
Giá trị trung bình là 21.15
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 82.12
Giá trị trung bình là 82.12
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 23827.47
Giá trị trung bình là 23827.47
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1124.16
Giá trị trung bình là 1124.16
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 883.86
Giá trị trung bình là 883.86
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.24
Giá trị trung bình là 3.24