Kuki Shinobu C0
Kuki Shinobu C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
Tinh Thông Nguyên Tố : >900
HP : 20000-25000
Tinh Thông Nguyên Tố : >900
HP : 20000-25000
3791 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.51
Giá trị trung bình là 2.51
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 130.52
Giá trị trung bình là 130.52
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >900
Giá trị trung bình là 704.17
Giá trị trung bình là 704.17
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 21.17
Giá trị trung bình là 21.17
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 82.03
Giá trị trung bình là 82.03
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 23827.21
Giá trị trung bình là 23827.21
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1123.52
Giá trị trung bình là 1123.52
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 883.47
Giá trị trung bình là 883.47
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.22
Giá trị trung bình là 3.22