Kuki Shinobu C0
Kuki Shinobu C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
Tinh Thông Nguyên Tố : >900
HP : 20000-25000
Tinh Thông Nguyên Tố : >900
HP : 20000-25000
3806 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.53
Giá trị trung bình là 2.53
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 130.48
Giá trị trung bình là 130.48
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >900
Giá trị trung bình là 704.35
Giá trị trung bình là 704.35
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 21.2
Giá trị trung bình là 21.2
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 82.11
Giá trị trung bình là 82.11
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 23829.33
Giá trị trung bình là 23829.33
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1124.19
Giá trị trung bình là 1124.19
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 883.84
Giá trị trung bình là 883.84
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.23
Giá trị trung bình là 3.23