Kuki Shinobu C0
Kuki Shinobu C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
Tinh Thông Nguyên Tố : >900
HP : 20000-25000
Tinh Thông Nguyên Tố : >900
HP : 20000-25000
3792 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.54
Giá trị trung bình là 2.54
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 130.52
Giá trị trung bình là 130.52
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >900
Giá trị trung bình là 703.23
Giá trị trung bình là 703.23
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 21.19
Giá trị trung bình là 21.19
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 82.15
Giá trị trung bình là 82.15
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 23822.7
Giá trị trung bình là 23822.7
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1123.8
Giá trị trung bình là 1123.8
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 883.51
Giá trị trung bình là 883.51
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.23
Giá trị trung bình là 3.23