Kuki Shinobu C0
Kuki Shinobu C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
Tinh Thông Nguyên Tố : >900
HP : 20000-25000
Tinh Thông Nguyên Tố : >900
HP : 20000-25000
3827 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.61
Giá trị trung bình là 2.61
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 130.34
Giá trị trung bình là 130.34
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >900
Giá trị trung bình là 703.24
Giá trị trung bình là 703.24
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 21.18
Giá trị trung bình là 21.18
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 81.87
Giá trị trung bình là 81.87
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 23859.88
Giá trị trung bình là 23859.88
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1123.99
Giá trị trung bình là 1123.99
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 883.86
Giá trị trung bình là 883.86
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.33
Giá trị trung bình là 3.33