Kuki Shinobu C0
Kuki Shinobu C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.77
Giá trị trung bình là 2.77
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 129.69
Giá trị trung bình là 129.69
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >900
Giá trị trung bình là 703.54
Giá trị trung bình là 703.54
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-15
Giá trị trung bình là 20.95
Giá trị trung bình là 20.95
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 81.24
Giá trị trung bình là 81.24
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 23872.37
Giá trị trung bình là 23872.37
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1118.22
Giá trị trung bình là 1118.22
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 880.95
Giá trị trung bình là 880.95
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.25
Giá trị trung bình là 3.25