Kachina C0
Kachina C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 42.01
Giá trị trung bình là 42.01
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 139.06
Giá trị trung bình là 139.06
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.35
Giá trị trung bình là 63.35
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là >60
Giá trị trung bình là 43.53
Giá trị trung bình là 43.53
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 108.17
Giá trị trung bình là 108.17
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16645.96
Giá trị trung bình là 16645.96
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1021.95
Giá trị trung bình là 1021.95
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1592.71
Giá trị trung bình là 1592.71
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.6
Giá trị trung bình là 0.6