Kachina C0
Kachina C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 42.2
Giá trị trung bình là 42.2
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 138.79
Giá trị trung bình là 138.79
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.98
Giá trị trung bình là 63.98
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là >60
Giá trị trung bình là 43.73
Giá trị trung bình là 43.73
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 108.07
Giá trị trung bình là 108.07
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16670.62
Giá trị trung bình là 16670.62
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1022.37
Giá trị trung bình là 1022.37
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1592.85
Giá trị trung bình là 1592.85
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.53
Giá trị trung bình là 0.53