Thoma C0
Thoma C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.11
Giá trị trung bình là 6.11
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 161.79
Giá trị trung bình là 161.79
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 236.52
Giá trị trung bình là 236.52
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 25.12
Giá trị trung bình là 25.12
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 84.48
Giá trị trung bình là 84.48
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20531.01
Giá trị trung bình là 20531.01
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1134.8
Giá trị trung bình là 1134.8
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 822.08
Giá trị trung bình là 822.08
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19