Thoma C0
Thoma C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 7.27
Giá trị trung bình là 7.27
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 158.86
Giá trị trung bình là 158.86
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 201.31
Giá trị trung bình là 201.31
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 22.95
Giá trị trung bình là 22.95
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 83.9
Giá trị trung bình là 83.9
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20001.05
Giá trị trung bình là 20001.05
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1081.47
Giá trị trung bình là 1081.47
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 814.69
Giá trị trung bình là 814.69
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.21
Giá trị trung bình là 0.21