Thoma C0
Thoma C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.4
Giá trị trung bình là 6.4
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 161.7
Giá trị trung bình là 161.7
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 224.25
Giá trị trung bình là 224.25
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 25.2
Giá trị trung bình là 25.2
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 84.6
Giá trị trung bình là 84.6
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20420.72
Giá trị trung bình là 20420.72
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1129.74
Giá trị trung bình là 1129.74
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 821.56
Giá trị trung bình là 821.56
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.14
Giá trị trung bình là 0.14