Thoma C0
Thoma C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.39
Giá trị trung bình là 6.39
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 161.73
Giá trị trung bình là 161.73
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 239.17
Giá trị trung bình là 239.17
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 25.21
Giá trị trung bình là 25.21
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 84.32
Giá trị trung bình là 84.32
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20513.53
Giá trị trung bình là 20513.53
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1134.68
Giá trị trung bình là 1134.68
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 821.49
Giá trị trung bình là 821.49
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.13
Giá trị trung bình là 0.13