Thoma C0
Thoma C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.14
Giá trị trung bình là 6.14
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 161.87
Giá trị trung bình là 161.87
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 239.4
Giá trị trung bình là 239.4
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 25.11
Giá trị trung bình là 25.11
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 84.3
Giá trị trung bình là 84.3
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20511.07
Giá trị trung bình là 20511.07
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1134.62
Giá trị trung bình là 1134.62
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 821.76
Giá trị trung bình là 821.76
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.13
Giá trị trung bình là 0.13