Thoma C0
Thoma C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.04
Giá trị trung bình là 6.04
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 161.36
Giá trị trung bình là 161.36
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 232.36
Giá trị trung bình là 232.36
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 25.34
Giá trị trung bình là 25.34
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 84.6
Giá trị trung bình là 84.6
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20556.63
Giá trị trung bình là 20556.63
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1131.84
Giá trị trung bình là 1131.84
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 820.1
Giá trị trung bình là 820.1
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.14
Giá trị trung bình là 0.14