Thoma C0
Thoma C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.24
Giá trị trung bình là 6.24
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 161.52
Giá trị trung bình là 161.52
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 232.86
Giá trị trung bình là 232.86
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 25.35
Giá trị trung bình là 25.35
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 84.97
Giá trị trung bình là 84.97
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20512.06
Giá trị trung bình là 20512.06
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1132.24
Giá trị trung bình là 1132.24
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 820.34
Giá trị trung bình là 820.34
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.14
Giá trị trung bình là 0.14