Thoma C0
Thoma C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.14
Giá trị trung bình là 6.14
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 162.27
Giá trị trung bình là 162.27
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 232.85
Giá trị trung bình là 232.85
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 25.39
Giá trị trung bình là 25.39
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 85.24
Giá trị trung bình là 85.24
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20587.57
Giá trị trung bình là 20587.57
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1137.9
Giá trị trung bình là 1137.9
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 821.27
Giá trị trung bình là 821.27
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2