Thoma C0
Thoma C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.33
Giá trị trung bình là 6.33
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 161.87
Giá trị trung bình là 161.87
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 223.68
Giá trị trung bình là 223.68
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 25.31
Giá trị trung bình là 25.31
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 84.54
Giá trị trung bình là 84.54
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20501.35
Giá trị trung bình là 20501.35
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1129.2
Giá trị trung bình là 1129.2
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 821.66
Giá trị trung bình là 821.66
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.14
Giá trị trung bình là 0.14