Thoma C0
Thoma C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.19
Giá trị trung bình là 6.19
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 161.95
Giá trị trung bình là 161.95
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 240.3
Giá trị trung bình là 240.3
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 25.07
Giá trị trung bình là 25.07
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 84.5
Giá trị trung bình là 84.5
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20542.4
Giá trị trung bình là 20542.4
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1133.78
Giá trị trung bình là 1133.78
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 822.33
Giá trị trung bình là 822.33
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.13
Giá trị trung bình là 0.13