Thoma C0
Thoma C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.9
Giá trị trung bình là 6.9
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 160.49
Giá trị trung bình là 160.49
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 227.88
Giá trị trung bình là 227.88
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 22.92
Giá trị trung bình là 22.92
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 83.63
Giá trị trung bình là 83.63
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20029.54
Giá trị trung bình là 20029.54
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1093.25
Giá trị trung bình là 1093.25
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 816.79
Giá trị trung bình là 816.79
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19