Thoma C0
Thoma C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.44
Giá trị trung bình là 6.44
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 162.29
Giá trị trung bình là 162.29
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 241.84
Giá trị trung bình là 241.84
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 24.63
Giá trị trung bình là 24.63
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 83.84
Giá trị trung bình là 83.84
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20560.45
Giá trị trung bình là 20560.45
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1130.63
Giá trị trung bình là 1130.63
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 820.91
Giá trị trung bình là 820.91
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.13
Giá trị trung bình là 0.13