Thoma C0
Thoma C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.82
Giá trị trung bình là 6.82
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 162.1
Giá trị trung bình là 162.1
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 240.52
Giá trị trung bình là 240.52
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 24.79
Giá trị trung bình là 24.79
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 84.46
Giá trị trung bình là 84.46
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20392.14
Giá trị trung bình là 20392.14
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1135.39
Giá trị trung bình là 1135.39
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 819.27
Giá trị trung bình là 819.27
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.13
Giá trị trung bình là 0.13