Thoma C0
Thoma C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.27
Giá trị trung bình là 6.27
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 160.89
Giá trị trung bình là 160.89
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 234.08
Giá trị trung bình là 234.08
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 25.37
Giá trị trung bình là 25.37
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 84.92
Giá trị trung bình là 84.92
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20393.95
Giá trị trung bình là 20393.95
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1135.43
Giá trị trung bình là 1135.43
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 821.21
Giá trị trung bình là 821.21
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.13
Giá trị trung bình là 0.13