Thoma C0
Thoma C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.27
Giá trị trung bình là 6.27
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 161.62
Giá trị trung bình là 161.62
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 229.41
Giá trị trung bình là 229.41
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 25.28
Giá trị trung bình là 25.28
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 84.69
Giá trị trung bình là 84.69
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20454.97
Giá trị trung bình là 20454.97
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1131.87
Giá trị trung bình là 1131.87
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 821.04
Giá trị trung bình là 821.04
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.13
Giá trị trung bình là 0.13