Thoma C0
Thoma C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.19
Giá trị trung bình là 6.19
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 162.26
Giá trị trung bình là 162.26
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 234.55
Giá trị trung bình là 234.55
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 25.42
Giá trị trung bình là 25.42
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 85.45
Giá trị trung bình là 85.45
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20582.75
Giá trị trung bình là 20582.75
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1138.83
Giá trị trung bình là 1138.83
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 822.02
Giá trị trung bình là 822.02
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2