Thoma C0
Thoma C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.42
Giá trị trung bình là 6.42
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 162.01
Giá trị trung bình là 162.01
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 242.61
Giá trị trung bình là 242.61
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 24.86
Giá trị trung bình là 24.86
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 84.11
Giá trị trung bình là 84.11
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20530.12
Giá trị trung bình là 20530.12
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1133.25
Giá trị trung bình là 1133.25
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 820.66
Giá trị trung bình là 820.66
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.13
Giá trị trung bình là 0.13