Thoma C0
Thoma C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.3
Giá trị trung bình là 6.3
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 161.78
Giá trị trung bình là 161.78
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 226.63
Giá trị trung bình là 226.63
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 25.2
Giá trị trung bình là 25.2
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 84.8
Giá trị trung bình là 84.8
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20476
Giá trị trung bình là 20476
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1130.87
Giá trị trung bình là 1130.87
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 820.95
Giá trị trung bình là 820.95
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.14
Giá trị trung bình là 0.14