Noelle C0
Noelle C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.48
Giá trị trung bình là 14.48
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 121.86
Giá trị trung bình là 121.86
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 51.82
Giá trị trung bình là 51.82
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 24.18
Giá trị trung bình là 24.18
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 83.69
Giá trị trung bình là 83.69
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15767.32
Giá trị trung bình là 15767.32
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 967.72
Giá trị trung bình là 967.72
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1629.07
Giá trị trung bình là 1629.07
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.58
Giá trị trung bình là 2.58