Gorou C0
Gorou C0
![Gorou C0](./templates/assets/img/avatar_icons/a055_gacha_splash.webp)
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.11
Giá trị trung bình là 29.11
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 194.8
Giá trị trung bình là 194.8
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 50.32
Giá trị trung bình là 50.32
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.31
Giá trị trung bình là 37.31
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 85.49
Giá trị trung bình là 85.49
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14129.34
Giá trị trung bình là 14129.34
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 965.13
Giá trị trung bình là 965.13
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1142.76
Giá trị trung bình là 1142.76
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19