Gorou C0
Gorou C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.26
Giá trị trung bình là 29.26
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 195
Giá trị trung bình là 195
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 52.07
Giá trị trung bình là 52.07
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.24
Giá trị trung bình là 37.24
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 86.31
Giá trị trung bình là 86.31
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14101.78
Giá trị trung bình là 14101.78
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 957.93
Giá trị trung bình là 957.93
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1142.56
Giá trị trung bình là 1142.56
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.17
Giá trị trung bình là 0.17