Gorou C0
Gorou C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.1
Giá trị trung bình là 29.1
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 188.61
Giá trị trung bình là 188.61
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 54.65
Giá trị trung bình là 54.65
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 36.41
Giá trị trung bình là 36.41
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 87.6
Giá trị trung bình là 87.6
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14058.12
Giá trị trung bình là 14058.12
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 976.45
Giá trị trung bình là 976.45
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1108.76
Giá trị trung bình là 1108.76
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19