Gorou C0
Gorou C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.13
Giá trị trung bình là 29.13
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 194.76
Giá trị trung bình là 194.76
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 52.43
Giá trị trung bình là 52.43
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.08
Giá trị trung bình là 37.08
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 86.13
Giá trị trung bình là 86.13
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14085.55
Giá trị trung bình là 14085.55
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 957.32
Giá trị trung bình là 957.32
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1141.21
Giá trị trung bình là 1141.21
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.17
Giá trị trung bình là 0.17