Gorou C0
Gorou C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.08
Giá trị trung bình là 29.08
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 194.69
Giá trị trung bình là 194.69
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 50.02
Giá trị trung bình là 50.02
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.1
Giá trị trung bình là 37.1
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 85.86
Giá trị trung bình là 85.86
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14105.09
Giá trị trung bình là 14105.09
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 959.68
Giá trị trung bình là 959.68
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1138.93
Giá trị trung bình là 1138.93
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19