Gorou C0
Gorou C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.25
Giá trị trung bình là 29.25
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 194.97
Giá trị trung bình là 194.97
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 52.28
Giá trị trung bình là 52.28
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.02
Giá trị trung bình là 37.02
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 85.85
Giá trị trung bình là 85.85
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14090.68
Giá trị trung bình là 14090.68
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 957.22
Giá trị trung bình là 957.22
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1135.18
Giá trị trung bình là 1135.18
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.17
Giá trị trung bình là 0.17