Gorou C0
Gorou C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.08
Giá trị trung bình là 29.08
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 194.5
Giá trị trung bình là 194.5
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 51.6
Giá trị trung bình là 51.6
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 36.98
Giá trị trung bình là 36.98
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 86.1
Giá trị trung bình là 86.1
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14071.36
Giá trị trung bình là 14071.36
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 958.4
Giá trị trung bình là 958.4
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1133.05
Giá trị trung bình là 1133.05
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.18
Giá trị trung bình là 0.18