Gorou C0
Gorou C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.16
Giá trị trung bình là 29.16
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 194.66
Giá trị trung bình là 194.66
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 52.3
Giá trị trung bình là 52.3
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.12
Giá trị trung bình là 37.12
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 86.15
Giá trị trung bình là 86.15
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14080.42
Giá trị trung bình là 14080.42
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 957.59
Giá trị trung bình là 957.59
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1140.32
Giá trị trung bình là 1140.32
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.17
Giá trị trung bình là 0.17