Gorou C0
Gorou C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 28.88
Giá trị trung bình là 28.88
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 194.83
Giá trị trung bình là 194.83
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 50.72
Giá trị trung bình là 50.72
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.21
Giá trị trung bình là 37.21
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 85.27
Giá trị trung bình là 85.27
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14109.82
Giá trị trung bình là 14109.82
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 963.92
Giá trị trung bình là 963.92
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1141.52
Giá trị trung bình là 1141.52
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19