Gorou C0
Gorou C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.19
Giá trị trung bình là 29.19
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 194.68
Giá trị trung bình là 194.68
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 52.37
Giá trị trung bình là 52.37
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 36.98
Giá trị trung bình là 36.98
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 85.87
Giá trị trung bình là 85.87
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14080.06
Giá trị trung bình là 14080.06
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 958.31
Giá trị trung bình là 958.31
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1132.99
Giá trị trung bình là 1132.99
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.17
Giá trị trung bình là 0.17