Gorou C0
Gorou C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.11
Giá trị trung bình là 29.11
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 194.9
Giá trị trung bình là 194.9
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 49.92
Giá trị trung bình là 49.92
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.15
Giá trị trung bình là 37.15
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 85.48
Giá trị trung bình là 85.48
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14108.25
Giá trị trung bình là 14108.25
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 960.91
Giá trị trung bình là 960.91
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1142.62
Giá trị trung bình là 1142.62
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19