Gorou C0
Gorou C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.15
Giá trị trung bình là 29.15
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 194.43
Giá trị trung bình là 194.43
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 52.28
Giá trị trung bình là 52.28
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 36.86
Giá trị trung bình là 36.86
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 85.99
Giá trị trung bình là 85.99
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14073.01
Giá trị trung bình là 14073.01
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 958.24
Giá trị trung bình là 958.24
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1134.39
Giá trị trung bình là 1134.39
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.18
Giá trị trung bình là 0.18