Gorou C0
Gorou C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.04
Giá trị trung bình là 29.04
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 194.55
Giá trị trung bình là 194.55
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 51.19
Giá trị trung bình là 51.19
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.03
Giá trị trung bình là 37.03
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 85.96
Giá trị trung bình là 85.96
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14086.78
Giá trị trung bình là 14086.78
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 957.41
Giá trị trung bình là 957.41
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1131.19
Giá trị trung bình là 1131.19
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.17
Giá trị trung bình là 0.17