Gorou C0
Gorou C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.11
Giá trị trung bình là 29.11
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 194.79
Giá trị trung bình là 194.79
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 52.35
Giá trị trung bình là 52.35
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.08
Giá trị trung bình là 37.08
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 86.04
Giá trị trung bình là 86.04
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14085.68
Giá trị trung bình là 14085.68
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 957.04
Giá trị trung bình là 957.04
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1140.01
Giá trị trung bình là 1140.01
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.17
Giá trị trung bình là 0.17