Cyno C0
Cyno C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi : 40-50%
Tinh Thông Nguyên Tố : 300-350
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 1400-1600
Tinh Thông Nguyên Tố : 300-350
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 1400-1600
26700 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 45.89
Giá trị trung bình là 45.89
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 124.71
Giá trị trung bình là 124.71
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 300-350
Giá trị trung bình là 235.56
Giá trị trung bình là 235.56
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 66.51
Giá trị trung bình là 66.51
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 192.22
Giá trị trung bình là 192.22
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18446.85
Giá trị trung bình là 18446.85
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1495.51
Giá trị trung bình là 1495.51
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 970.26
Giá trị trung bình là 970.26
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.02
Giá trị trung bình là 0.02