Cyno C0

Cyno C0

Cyno C0

Số liệu thống kê được đề xuất

Tăng ST NT Lôi : 40-50%
Tinh Thông Nguyên Tố : 300-350
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 1400-1600

20863 nhân vật được phân tích

Tăng ST NT Lôi

Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 46.14

Hiệu Quả Nạp

Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 124.78

Tinh Thông Nguyên Tố

Phạm vi thường xuyên nhất là 300-350
Giá trị trung bình là 235.79

TL Bạo

Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 66.43

ST Bạo

Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 192.32

HP

Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18492.03

T.Công

Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1502.07

P. Ngự

Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 971.21

Tăng Trị Liệu

Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01

Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Jean
Venti
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Lisa
Razor
Beidou
Fischl
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno C0
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou
Candace
Neuvillette
Furina
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse
Gaming
Arlecchino
Ningguang
Zhongli
Noelle
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kirara
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao
Alhaitham
Kaveh
Baizhu