Cyno C0
Cyno C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi : 40-50%
Tinh Thông Nguyên Tố : 300-350
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 1400-1600
Tinh Thông Nguyên Tố : 300-350
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 1400-1600
26075 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 45.98
Giá trị trung bình là 45.98
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 124.63
Giá trị trung bình là 124.63
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 300-350
Giá trị trung bình là 234.98
Giá trị trung bình là 234.98
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 66.53
Giá trị trung bình là 66.53
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 192.25
Giá trị trung bình là 192.25
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18450.57
Giá trị trung bình là 18450.57
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1500.74
Giá trị trung bình là 1500.74
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 970.62
Giá trị trung bình là 970.62
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.02
Giá trị trung bình là 0.02