Neuvillette C0
Neuvillette C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy : 40-50%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 210-230%
HP : 30000-35000
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 210-230%
HP : 30000-35000
44431 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 34.77
Giá trị trung bình là 34.77
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 119.7
Giá trị trung bình là 119.7
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 50.44
Giá trị trung bình là 50.44
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 60-65
Giá trị trung bình là 50.42
Giá trị trung bình là 50.42
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 238.78
Giá trị trung bình là 238.78
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 34335.89
Giá trị trung bình là 34335.89
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1152.76
Giá trị trung bình là 1152.76
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 679.13
Giá trị trung bình là 679.13
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.04
Giá trị trung bình là 0.04