Neuvillette C0
Neuvillette C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy : 40-50%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 210-230%
HP : 30000-35000
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 210-230%
HP : 30000-35000
45846 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 34.42
Giá trị trung bình là 34.42
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 119.47
Giá trị trung bình là 119.47
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 50.06
Giá trị trung bình là 50.06
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 60-65
Giá trị trung bình là 50.56
Giá trị trung bình là 50.56
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 239.42
Giá trị trung bình là 239.42
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 34371.21
Giá trị trung bình là 34371.21
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1151.51
Giá trị trung bình là 1151.51
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 679
Giá trị trung bình là 679
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.03
Giá trị trung bình là 0.03