Neuvillette C0
Neuvillette C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy : 40-50%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 210-230%
HP : 30000-35000
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 210-230%
HP : 30000-35000
46678 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 34.35
Giá trị trung bình là 34.35
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 119.28
Giá trị trung bình là 119.28
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 49.45
Giá trị trung bình là 49.45
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 60-65
Giá trị trung bình là 50.71
Giá trị trung bình là 50.71
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 239.93
Giá trị trung bình là 239.93
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 34377.44
Giá trị trung bình là 34377.44
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1150.52
Giá trị trung bình là 1150.52
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 678.6
Giá trị trung bình là 678.6
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.04
Giá trị trung bình là 0.04