Neuvillette C0
Neuvillette C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy : 40-50%
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
HP : 30000-35000
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
HP : 30000-35000
35825 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 36.33
Giá trị trung bình là 36.33
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 120.58
Giá trị trung bình là 120.58
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 53.23
Giá trị trung bình là 53.23
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 50-55
Giá trị trung bình là 49.88
Giá trị trung bình là 49.88
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 235.03
Giá trị trung bình là 235.03
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 34540.04
Giá trị trung bình là 34540.04
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1158.78
Giá trị trung bình là 1158.78
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 680.76
Giá trị trung bình là 680.76
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.04
Giá trị trung bình là 0.04