Neuvillette C0
Neuvillette C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy : 40-50%
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
HP : 30000-35000
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
HP : 30000-35000
33424 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 36.84
Giá trị trung bình là 36.84
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 120.71
Giá trị trung bình là 120.71
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 53.93
Giá trị trung bình là 53.93
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 50-55
Giá trị trung bình là 49.82
Giá trị trung bình là 49.82
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 234.1
Giá trị trung bình là 234.1
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 34537.23
Giá trị trung bình là 34537.23
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1160.54
Giá trị trung bình là 1160.54
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 682.21
Giá trị trung bình là 682.21
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.05
Giá trị trung bình là 0.05