Dori C0
Dori C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.36
Giá trị trung bình là 6.36
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 171.13
Giá trị trung bình là 171.13
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 106.74
Giá trị trung bình là 106.74
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 27.37
Giá trị trung bình là 27.37
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 87.27
Giá trị trung bình là 87.27
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 25343.16
Giá trị trung bình là 25343.16
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1093.87
Giá trị trung bình là 1093.87
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 765.24
Giá trị trung bình là 765.24
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.49
Giá trị trung bình là 14.49