Dori C0
Dori C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.5
Giá trị trung bình là 6.5
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 170.79
Giá trị trung bình là 170.79
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 112.88
Giá trị trung bình là 112.88
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 27.65
Giá trị trung bình là 27.65
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 87.51
Giá trị trung bình là 87.51
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 25085.52
Giá trị trung bình là 25085.52
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1093.12
Giá trị trung bình là 1093.12
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 765.93
Giá trị trung bình là 765.93
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.73
Giá trị trung bình là 13.73