Dori C0
Dori C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.09
Giá trị trung bình là 6.09
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 171.13
Giá trị trung bình là 171.13
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 108.8
Giá trị trung bình là 108.8
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 27.13
Giá trị trung bình là 27.13
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 86.54
Giá trị trung bình là 86.54
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 25079.62
Giá trị trung bình là 25079.62
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1089.24
Giá trị trung bình là 1089.24
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 764.42
Giá trị trung bình là 764.42
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.97
Giá trị trung bình là 13.97