Dori C0
Dori C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.42
Giá trị trung bình là 6.42
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 171.57
Giá trị trung bình là 171.57
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 108.71
Giá trị trung bình là 108.71
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 26.84
Giá trị trung bình là 26.84
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 85.41
Giá trị trung bình là 85.41
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 24968.48
Giá trị trung bình là 24968.48
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1082.92
Giá trị trung bình là 1082.92
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 762.99
Giá trị trung bình là 762.99
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.11
Giá trị trung bình là 14.11