Dori C0
Dori C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 8.56
Giá trị trung bình là 8.56
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 172.62
Giá trị trung bình là 172.62
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 50-100
Giá trị trung bình là 121.04
Giá trị trung bình là 121.04
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 29.37
Giá trị trung bình là 29.37
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.38
Giá trị trung bình là 90.38
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 24943.45
Giá trị trung bình là 24943.45
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1132.23
Giá trị trung bình là 1132.23
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 781.1
Giá trị trung bình là 781.1
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.79
Giá trị trung bình là 13.79