Dori C0
Dori C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.33
Giá trị trung bình là 6.33
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 171.42
Giá trị trung bình là 171.42
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 107.02
Giá trị trung bình là 107.02
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 27.32
Giá trị trung bình là 27.32
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 87.16
Giá trị trung bình là 87.16
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 25378.17
Giá trị trung bình là 25378.17
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1094.25
Giá trị trung bình là 1094.25
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 765.22
Giá trị trung bình là 765.22
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.6
Giá trị trung bình là 14.6