Dori C0
Dori C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.06
Giá trị trung bình là 6.06
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 170.99
Giá trị trung bình là 170.99
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 106.23
Giá trị trung bình là 106.23
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 27.15
Giá trị trung bình là 27.15
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 86.63
Giá trị trung bình là 86.63
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 25246.3
Giá trị trung bình là 25246.3
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1087.82
Giá trị trung bình là 1087.82
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 763.65
Giá trị trung bình là 763.65
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.44
Giá trị trung bình là 14.44