Dori C0
Dori C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.39
Giá trị trung bình là 6.39
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 170.91
Giá trị trung bình là 170.91
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 106.71
Giá trị trung bình là 106.71
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 27.44
Giá trị trung bình là 27.44
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 87.43
Giá trị trung bình là 87.43
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 25382.74
Giá trị trung bình là 25382.74
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1095.13
Giá trị trung bình là 1095.13
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 765.46
Giá trị trung bình là 765.46
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.56
Giá trị trung bình là 14.56