Dori C0
Dori C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.09
Giá trị trung bình là 6.09
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 171.5
Giá trị trung bình là 171.5
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 106.89
Giá trị trung bình là 106.89
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 27.28
Giá trị trung bình là 27.28
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 86.96
Giá trị trung bình là 86.96
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 25399.76
Giá trị trung bình là 25399.76
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1094.04
Giá trị trung bình là 1094.04
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 765.44
Giá trị trung bình là 765.44
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.6
Giá trị trung bình là 14.6