Dori C0
Dori C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 7.19
Giá trị trung bình là 7.19
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 174.33
Giá trị trung bình là 174.33
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 119.3
Giá trị trung bình là 119.3
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 28.74
Giá trị trung bình là 28.74
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 88.51
Giá trị trung bình là 88.51
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 25287.03
Giá trị trung bình là 25287.03
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1117.68
Giá trị trung bình là 1117.68
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 778.1
Giá trị trung bình là 778.1
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.46
Giá trị trung bình là 14.46