Dori C0
Dori C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.12
Giá trị trung bình là 6.12
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 171.43
Giá trị trung bình là 171.43
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 109.61
Giá trị trung bình là 109.61
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 26.99
Giá trị trung bình là 26.99
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 85.93
Giá trị trung bình là 85.93
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 25015.9
Giá trị trung bình là 25015.9
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1085.89
Giá trị trung bình là 1085.89
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 763.44
Giá trị trung bình là 763.44
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.04
Giá trị trung bình là 14.04