Candace C0
Candace C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 25.32
Giá trị trung bình là 25.32
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 143.5
Giá trị trung bình là 143.5
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 85.74
Giá trị trung bình là 85.74
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 43.52
Giá trị trung bình là 43.52
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 117.33
Giá trị trung bình là 117.33
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 24026.14
Giá trị trung bình là 24026.14
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1113.66
Giá trị trung bình là 1113.66
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 725.33
Giá trị trung bình là 725.33
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.23
Giá trị trung bình là 0.23