Nilou C0

Nilou C0

Nilou C0

Số liệu thống kê được đề xuất

Hiệu Quả Nạp : 120-140%
Tinh Thông Nguyên Tố : 100-150
HP : 55000-60000

28816 nhân vật được phân tích

Tăng ST NT Thủy

Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.37

Hiệu Quả Nạp

Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 130.31

Tinh Thông Nguyên Tố

Phạm vi thường xuyên nhất là 100-150
Giá trị trung bình là 158.78

TL Bạo

Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 23.67

ST Bạo

Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 85.43

HP

Phạm vi thường xuyên nhất là 55000-60000
Giá trị trung bình là 57981.6

T.Công

Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1173.35

P. Ngự

Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 875.83

Tăng Trị Liệu

Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.06

Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Jean
Venti
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Lisa
Razor
Beidou
Fischl
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou C0
Candace
Neuvillette
Furina
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse
Gaming
Arlecchino
Ningguang
Zhongli
Noelle
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kirara
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao
Alhaitham
Kaveh
Baizhu