Chasca C0
Chasca C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.59
Giá trị trung bình là 2.59
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 117.2
Giá trị trung bình là 117.2
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 68.56
Giá trị trung bình là 68.56
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 60-65
Giá trị trung bình là 58.89
Giá trị trung bình là 58.89
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 250-270
Giá trị trung bình là 226.54
Giá trị trung bình là 226.54
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16054.87
Giá trị trung bình là 16054.87
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2200-2400
Giá trị trung bình là 2294.22
Giá trị trung bình là 2294.22
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 728.01
Giá trị trung bình là 728.01
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01