Chasca C0
Chasca C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.4
Giá trị trung bình là 2.4
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 117.37
Giá trị trung bình là 117.37
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 69.09
Giá trị trung bình là 69.09
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 60-65
Giá trị trung bình là 58.87
Giá trị trung bình là 58.87
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 250-270
Giá trị trung bình là 227.06
Giá trị trung bình là 227.06
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16046.7
Giá trị trung bình là 16046.7
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2200-2400
Giá trị trung bình là 2298.39
Giá trị trung bình là 2298.39
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 727.79
Giá trị trung bình là 727.79
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0