Chasca C0
Chasca C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.46
Giá trị trung bình là 2.46
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 117.47
Giá trị trung bình là 117.47
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 69.87
Giá trị trung bình là 69.87
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-60
Giá trị trung bình là 58.79
Giá trị trung bình là 58.79
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 250-270
Giá trị trung bình là 229.59
Giá trị trung bình là 229.59
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16078.35
Giá trị trung bình là 16078.35
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2200-2400
Giá trị trung bình là 2298.8
Giá trị trung bình là 2298.8
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 726.66
Giá trị trung bình là 726.66
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0