Chasca C0
Chasca C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.45
Giá trị trung bình là 2.45
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 117.35
Giá trị trung bình là 117.35
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 69.31
Giá trị trung bình là 69.31
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 60-65
Giá trị trung bình là 58.69
Giá trị trung bình là 58.69
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 250-270
Giá trị trung bình là 228.14
Giá trị trung bình là 228.14
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16054.52
Giá trị trung bình là 16054.52
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2200-2400
Giá trị trung bình là 2297.39
Giá trị trung bình là 2297.39
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 727.13
Giá trị trung bình là 727.13
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0