Xingqiu C0
Xingqiu C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là 60-70
Giá trị trung bình là 48.55
Giá trị trung bình là 48.55
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 194.68
Giá trị trung bình là 194.68
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 74.26
Giá trị trung bình là 74.26
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 32.6
Giá trị trung bình là 32.6
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 96.21
Giá trị trung bình là 96.21
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14505.05
Giá trị trung bình là 14505.05
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1120.29
Giá trị trung bình là 1120.29
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 793.7
Giá trị trung bình là 793.7
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.35
Giá trị trung bình là 0.35