Iansan C0
Iansan C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.55
Giá trị trung bình là 1.55
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 185.39
Giá trị trung bình là 185.39
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 53.91
Giá trị trung bình là 53.91
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 20-25
Giá trị trung bình là 35.13
Giá trị trung bình là 35.13
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 91.92
Giá trị trung bình là 91.92
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16333.88
Giá trị trung bình là 16333.88
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2600-2800
Giá trị trung bình là 2433.69
Giá trị trung bình là 2433.69
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 741.18
Giá trị trung bình là 741.18
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.27
Giá trị trung bình là 0.27