Iansan C0
Iansan C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.45
Giá trị trung bình là 1.45
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 185.64
Giá trị trung bình là 185.64
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 55.82
Giá trị trung bình là 55.82
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 20-25
Giá trị trung bình là 34.64
Giá trị trung bình là 34.64
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 92.54
Giá trị trung bình là 92.54
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16344.29
Giá trị trung bình là 16344.29
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2400-2600
Giá trị trung bình là 2410.14
Giá trị trung bình là 2410.14
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 736.65
Giá trị trung bình là 736.65
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19