Iansan C0
Iansan C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.41
Giá trị trung bình là 1.41
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 189.21
Giá trị trung bình là 189.21
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 49.22
Giá trị trung bình là 49.22
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 20-25
Giá trị trung bình là 33.71
Giá trị trung bình là 33.71
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 90-110
Giá trị trung bình là 91.99
Giá trị trung bình là 91.99
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là >15000
Giá trị trung bình là 16173.19
Giá trị trung bình là 16173.19
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2600-2800
Giá trị trung bình là 2510.03
Giá trị trung bình là 2510.03
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 716.47
Giá trị trung bình là 716.47
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.78
Giá trị trung bình là 0.78