Nahida C0
Nahida C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 32.41
Giá trị trung bình là 32.41
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 123.27
Giá trị trung bình là 123.27
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >900
Giá trị trung bình là 732.91
Giá trị trung bình là 732.91
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-25
Giá trị trung bình là 41.06
Giá trị trung bình là 41.06
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 90-110
Giá trị trung bình là 124.41
Giá trị trung bình là 124.41
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16816.6
Giá trị trung bình là 16816.6
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1262.44
Giá trị trung bình là 1262.44
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 751.6
Giá trị trung bình là 751.6
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.03
Giá trị trung bình là 0.03