Nahida C0
Nahida C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 32.35
Giá trị trung bình là 32.35
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 123.26
Giá trị trung bình là 123.26
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >900
Giá trị trung bình là 733.5
Giá trị trung bình là 733.5
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-25
Giá trị trung bình là 41.09
Giá trị trung bình là 41.09
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 90-110
Giá trị trung bình là 124.32
Giá trị trung bình là 124.32
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16813.22
Giá trị trung bình là 16813.22
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1262.01
Giá trị trung bình là 1262.01
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 751.56
Giá trị trung bình là 751.56
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.03
Giá trị trung bình là 0.03