Nahida C0
Nahida C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 32.41
Giá trị trung bình là 32.41
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 123.26
Giá trị trung bình là 123.26
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >900
Giá trị trung bình là 732.66
Giá trị trung bình là 732.66
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-25
Giá trị trung bình là 41.04
Giá trị trung bình là 41.04
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 90-110
Giá trị trung bình là 124.45
Giá trị trung bình là 124.45
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16815.76
Giá trị trung bình là 16815.76
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1262.72
Giá trị trung bình là 1262.72
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 751.57
Giá trị trung bình là 751.57
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.03
Giá trị trung bình là 0.03