Nahida C0
Nahida C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 32.35
Giá trị trung bình là 32.35
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 123.28
Giá trị trung bình là 123.28
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >900
Giá trị trung bình là 733.94
Giá trị trung bình là 733.94
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-25
Giá trị trung bình là 41.08
Giá trị trung bình là 41.08
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 90-110
Giá trị trung bình là 124.26
Giá trị trung bình là 124.26
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16813.77
Giá trị trung bình là 16813.77
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1262.25
Giá trị trung bình là 1262.25
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 751.57
Giá trị trung bình là 751.57
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.03
Giá trị trung bình là 0.03