Ningguang C0
Ningguang C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-80
Giá trị trung bình là 50.78
Giá trị trung bình là 50.78
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 124.24
Giá trị trung bình là 124.24
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.07
Giá trị trung bình là 63.07
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.13
Giá trị trung bình là 37.13
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 116.33
Giá trị trung bình là 116.33
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14163.57
Giá trị trung bình là 14163.57
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1311.62
Giá trị trung bình là 1311.62
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 612.26
Giá trị trung bình là 612.26
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.32
Giá trị trung bình là 0.32