Ningguang C0
Ningguang C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-80
Giá trị trung bình là 50.14
Giá trị trung bình là 50.14
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 125.41
Giá trị trung bình là 125.41
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 62.69
Giá trị trung bình là 62.69
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.08
Giá trị trung bình là 37.08
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 114.19
Giá trị trung bình là 114.19
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14166.64
Giá trị trung bình là 14166.64
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1293.25
Giá trị trung bình là 1293.25
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 609.72
Giá trị trung bình là 609.72
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.79
Giá trị trung bình là 0.79