Ningguang C0
Ningguang C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-80
Giá trị trung bình là 50.37
Giá trị trung bình là 50.37
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 125.24
Giá trị trung bình là 125.24
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 62.43
Giá trị trung bình là 62.43
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.19
Giá trị trung bình là 37.19
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 114.34
Giá trị trung bình là 114.34
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14236.06
Giá trị trung bình là 14236.06
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1302.33
Giá trị trung bình là 1302.33
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 610.67
Giá trị trung bình là 610.67
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.78
Giá trị trung bình là 0.78