Ningguang C0
Ningguang C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-80
Giá trị trung bình là 50.5
Giá trị trung bình là 50.5
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 125.29
Giá trị trung bình là 125.29
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 61.3
Giá trị trung bình là 61.3
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.45
Giá trị trung bình là 37.45
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 114.55
Giá trị trung bình là 114.55
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 14187.12
Giá trị trung bình là 14187.12
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1303.39
Giá trị trung bình là 1303.39
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 611.13
Giá trị trung bình là 611.13
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.81
Giá trị trung bình là 0.81