Escoffier C0
Escoffier C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng : 40-50%
Hiệu Quả Nạp : 140-160%
TL Bạo : 75-80%
ST Bạo : 170-190%
T.Công : 2000-2200
Hiệu Quả Nạp : 140-160%
TL Bạo : 75-80%
ST Bạo : 170-190%
T.Công : 2000-2200
15175 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 28.4
Giá trị trung bình là 28.4
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 140-160
Giá trị trung bình là 149.04
Giá trị trung bình là 149.04
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 37.67
Giá trị trung bình là 37.67
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 75-80
Giá trị trung bình là 74.68
Giá trị trung bình là 74.68
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 170-190
Giá trị trung bình là 188.49
Giá trị trung bình là 188.49
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19789.6
Giá trị trung bình là 19789.6
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2099.04
Giá trị trung bình là 2099.04
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 823.3
Giá trị trung bình là 823.3
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1