Escoffier C0
Escoffier C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng : 40-50%
Hiệu Quả Nạp : 140-160%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 170-190%
T.Công : 2000-2200
Hiệu Quả Nạp : 140-160%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 170-190%
T.Công : 2000-2200
11741 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 27.72
Giá trị trung bình là 27.72
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 140-160
Giá trị trung bình là 146.74
Giá trị trung bình là 146.74
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 37.73
Giá trị trung bình là 37.73
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 80-85
Giá trị trung bình là 75.43
Giá trị trung bình là 75.43
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 170-190
Giá trị trung bình là 190.89
Giá trị trung bình là 190.89
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19744.58
Giá trị trung bình là 19744.58
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2100.2
Giá trị trung bình là 2100.2
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 818.82
Giá trị trung bình là 818.82
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.09
Giá trị trung bình là 0.09