Escoffier C0
Escoffier C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng : 40-50%
Hiệu Quả Nạp : 140-160%
TL Bạo : 75-80%
ST Bạo : 170-190%
T.Công : 2000-2200
Hiệu Quả Nạp : 140-160%
TL Bạo : 75-80%
ST Bạo : 170-190%
T.Công : 2000-2200
16922 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 28.6
Giá trị trung bình là 28.6
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 140-160
Giá trị trung bình là 150
Giá trị trung bình là 150
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 37.91
Giá trị trung bình là 37.91
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 75-80
Giá trị trung bình là 74.52
Giá trị trung bình là 74.52
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 170-190
Giá trị trung bình là 186.98
Giá trị trung bình là 186.98
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19804.11
Giá trị trung bình là 19804.11
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2090.99
Giá trị trung bình là 2090.99
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 825.18
Giá trị trung bình là 825.18
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.12
Giá trị trung bình là 0.12