Escoffier C0
Escoffier C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng : 40-50%
Hiệu Quả Nạp : 140-160%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 170-190%
T.Công : 2000-2200
Hiệu Quả Nạp : 140-160%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 170-190%
T.Công : 2000-2200
18697 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 28.67
Giá trị trung bình là 28.67
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 140-160
Giá trị trung bình là 151.25
Giá trị trung bình là 151.25
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 38.41
Giá trị trung bình là 38.41
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 80-85
Giá trị trung bình là 74.15
Giá trị trung bình là 74.15
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 170-190
Giá trị trung bình là 185.54
Giá trị trung bình là 185.54
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19813.54
Giá trị trung bình là 19813.54
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2079.86
Giá trị trung bình là 2079.86
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 826.71
Giá trị trung bình là 826.71
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.12
Giá trị trung bình là 0.12