Escoffier C0
Escoffier C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng : 40-50%
Hiệu Quả Nạp : 140-160%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 170-190%
T.Công : 2000-2200
Hiệu Quả Nạp : 140-160%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 170-190%
T.Công : 2000-2200
17907 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 28.67
Giá trị trung bình là 28.67
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 140-160
Giá trị trung bình là 150.71
Giá trị trung bình là 150.71
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 38.11
Giá trị trung bình là 38.11
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 80-85
Giá trị trung bình là 74.35
Giá trị trung bình là 74.35
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 170-190
Giá trị trung bình là 186.06
Giá trị trung bình là 186.06
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19808.78
Giá trị trung bình là 19808.78
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2083.7
Giá trị trung bình là 2083.7
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 825.95
Giá trị trung bình là 825.95
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.12
Giá trị trung bình là 0.12