Escoffier C0
Escoffier C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng : 40-50%
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 170-190%
T.Công : 2000-2200
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 170-190%
T.Công : 2000-2200
2698 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 26.81
Giá trị trung bình là 26.81
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 144.56
Giá trị trung bình là 144.56
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 35.56
Giá trị trung bình là 35.56
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 80-85
Giá trị trung bình là 76.28
Giá trị trung bình là 76.28
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 170-190
Giá trị trung bình là 196.34
Giá trị trung bình là 196.34
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19526.72
Giá trị trung bình là 19526.72
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2107.61
Giá trị trung bình là 2107.61
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 803.57
Giá trị trung bình là 803.57
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.06
Giá trị trung bình là 0.06