Xiangling C0
Xiangling C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
Hiệu Quả Nạp : 180-200%
Tinh Thông Nguyên Tố : 100-150
Hiệu Quả Nạp : 180-200%
Tinh Thông Nguyên Tố : 100-150
1991 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 28.14
Giá trị trung bình là 28.14
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 173.56
Giá trị trung bình là 173.56
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 100-150
Giá trị trung bình là 191.73
Giá trị trung bình là 191.73
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.47
Giá trị trung bình là 34.47
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 99.53
Giá trị trung bình là 99.53
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15033.16
Giá trị trung bình là 15033.16
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1081.09
Giá trị trung bình là 1081.09
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 719.34
Giá trị trung bình là 719.34
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1