Sucrose C0
Sucrose C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là 30-40
Giá trị trung bình là 35.04
Giá trị trung bình là 35.04
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 128.3
Giá trị trung bình là 128.3
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 150-250
Giá trị trung bình là 401.99
Giá trị trung bình là 401.99
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 17.83
Giá trị trung bình là 17.83
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 76.63
Giá trị trung bình là 76.63
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13243.24
Giá trị trung bình là 13243.24
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 817.78
Giá trị trung bình là 817.78
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 737.44
Giá trị trung bình là 737.44
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19