Sucrose C0
Sucrose C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là 30-40
Giá trị trung bình là 35.02
Giá trị trung bình là 35.02
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.94
Giá trị trung bình là 127.94
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 150-250
Giá trị trung bình là 401.04
Giá trị trung bình là 401.04
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 17.79
Giá trị trung bình là 17.79
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 76.32
Giá trị trung bình là 76.32
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13210.44
Giá trị trung bình là 13210.44
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 812.75
Giá trị trung bình là 812.75
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 736.54
Giá trị trung bình là 736.54
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19