Sucrose C0
Sucrose C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là 30-40
Giá trị trung bình là 34.98
Giá trị trung bình là 34.98
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 128.06
Giá trị trung bình là 128.06
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 150-250
Giá trị trung bình là 401.97
Giá trị trung bình là 401.97
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 17.72
Giá trị trung bình là 17.72
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 76.51
Giá trị trung bình là 76.51
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13241.03
Giá trị trung bình là 13241.03
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 815.88
Giá trị trung bình là 815.88
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 737.82
Giá trị trung bình là 737.82
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19