Sucrose C0
Sucrose C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là 30-40
Giá trị trung bình là 35
Giá trị trung bình là 35
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.88
Giá trị trung bình là 127.88
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 150-250
Giá trị trung bình là 401.08
Giá trị trung bình là 401.08
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 17.75
Giá trị trung bình là 17.75
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 76.34
Giá trị trung bình là 76.34
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13212.95
Giá trị trung bình là 13212.95
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 814.21
Giá trị trung bình là 814.21
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 736.7
Giá trị trung bình là 736.7
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19