Sucrose C0
Sucrose C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là 30-40
Giá trị trung bình là 35.08
Giá trị trung bình là 35.08
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 128.28
Giá trị trung bình là 128.28
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 150-250
Giá trị trung bình là 403.35
Giá trị trung bình là 403.35
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 17.76
Giá trị trung bình là 17.76
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 76.47
Giá trị trung bình là 76.47
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13251.94
Giá trị trung bình là 13251.94
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 816.95
Giá trị trung bình là 816.95
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 737.97
Giá trị trung bình là 737.97
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19