Sucrose C0
Sucrose C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là 30-40
Giá trị trung bình là 35.13
Giá trị trung bình là 35.13
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.82
Giá trị trung bình là 126.82
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <100
Giá trị trung bình là 393.08
Giá trị trung bình là 393.08
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 17
Giá trị trung bình là 17
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 75.28
Giá trị trung bình là 75.28
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13167.4
Giá trị trung bình là 13167.4
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 807.35
Giá trị trung bình là 807.35
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 733.76
Giá trị trung bình là 733.76
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.22
Giá trị trung bình là 0.22