Sucrose C0
Sucrose C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là 30-40
Giá trị trung bình là 35.03
Giá trị trung bình là 35.03
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 128.02
Giá trị trung bình là 128.02
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 150-250
Giá trị trung bình là 400.51
Giá trị trung bình là 400.51
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 17.77
Giá trị trung bình là 17.77
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 76.49
Giá trị trung bình là 76.49
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13218.16
Giá trị trung bình là 13218.16
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 814.72
Giá trị trung bình là 814.72
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 736.99
Giá trị trung bình là 736.99
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19