Sucrose C0
Sucrose C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là 30-40
Giá trị trung bình là 35.18
Giá trị trung bình là 35.18
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.29
Giá trị trung bình là 127.29
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 100-200
Giá trị trung bình là 391.89
Giá trị trung bình là 391.89
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 17.24
Giá trị trung bình là 17.24
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 75.9
Giá trị trung bình là 75.9
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13177.41
Giá trị trung bình là 13177.41
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 808.51
Giá trị trung bình là 808.51
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 733.43
Giá trị trung bình là 733.43
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.21
Giá trị trung bình là 0.21