Sucrose C0
Sucrose C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là 30-40
Giá trị trung bình là 34.85
Giá trị trung bình là 34.85
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.66
Giá trị trung bình là 127.66
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <100
Giá trị trung bình là 398.23
Giá trị trung bình là 398.23
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 17.72
Giá trị trung bình là 17.72
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 76.35
Giá trị trung bình là 76.35
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13193.51
Giá trị trung bình là 13193.51
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 812.98
Giá trị trung bình là 812.98
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 735.33
Giá trị trung bình là 735.33
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19