Sucrose C0
Sucrose C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là 30-40
Giá trị trung bình là 34.95
Giá trị trung bình là 34.95
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.82
Giá trị trung bình là 127.82
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <100
Giá trị trung bình là 399.97
Giá trị trung bình là 399.97
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 17.72
Giá trị trung bình là 17.72
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 76.38
Giá trị trung bình là 76.38
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13207.86
Giá trị trung bình là 13207.86
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 813.09
Giá trị trung bình là 813.09
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 736.56
Giá trị trung bình là 736.56
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19