Sucrose C0
Sucrose C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là 30-40
Giá trị trung bình là 35.07
Giá trị trung bình là 35.07
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 128.32
Giá trị trung bình là 128.32
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 150-250
Giá trị trung bình là 403.3
Giá trị trung bình là 403.3
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 17.81
Giá trị trung bình là 17.81
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 76.55
Giá trị trung bình là 76.55
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13253.28
Giá trị trung bình là 13253.28
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 816.77
Giá trị trung bình là 816.77
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 737.91
Giá trị trung bình là 737.91
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19