Sucrose C0
Sucrose C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là 30-40
Giá trị trung bình là 35.04
Giá trị trung bình là 35.04
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 128.12
Giá trị trung bình là 128.12
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 150-250
Giá trị trung bình là 400.14
Giá trị trung bình là 400.14
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 17.72
Giá trị trung bình là 17.72
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 76.52
Giá trị trung bình là 76.52
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13216.91
Giá trị trung bình là 13216.91
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 816.09
Giá trị trung bình là 816.09
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 736.98
Giá trị trung bình là 736.98
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19