Sucrose C0
Sucrose C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là 30-40
Giá trị trung bình là 35.01
Giá trị trung bình là 35.01
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.96
Giá trị trung bình là 127.96
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 150-250
Giá trị trung bình là 400.75
Giá trị trung bình là 400.75
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 17.79
Giá trị trung bình là 17.79
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 76.46
Giá trị trung bình là 76.46
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13215.95
Giá trị trung bình là 13215.95
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 812.75
Giá trị trung bình là 812.75
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 736.42
Giá trị trung bình là 736.42
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.19
Giá trị trung bình là 0.19