Xingqiu C1
Xingqiu C1
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là 60-70
Giá trị trung bình là 51.86
Giá trị trung bình là 51.86
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 198.4
Giá trị trung bình là 198.4
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 74.39
Giá trị trung bình là 74.39
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.04
Giá trị trung bình là 37.04
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 104.52
Giá trị trung bình là 104.52
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15126
Giá trị trung bình là 15126
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1203.64
Giá trị trung bình là 1203.64
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 812.37
Giá trị trung bình là 812.37
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.41
Giá trị trung bình là 0.41