Sangonomiya Kokomi C1

Sangonomiya Kokomi C1

Sangonomiya Kokomi C1

Số liệu thống kê được đề xuất

Tăng ST NT Thủy : 20-30%
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
Tinh Thông Nguyên Tố : 50-100
HP : 40000-45000
Tăng Trị Liệu : 70-80%

3061 nhân vật được phân tích

Tăng ST NT Thủy

Phạm vi thường xuyên nhất là 20-30
Giá trị trung bình là 51.16

Hiệu Quả Nạp

Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 140.36

Tinh Thông Nguyên Tố

Phạm vi thường xuyên nhất là 50-100
Giá trị trung bình là 115.62

TL Bạo

Phạm vi thường xuyên nhất là <5
Giá trị trung bình là -86.65

ST Bạo

Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 65.96

HP

Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 38516.51

T.Công

Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1265.65

P. Ngự

Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 805.49

Tăng Trị Liệu

Phạm vi thường xuyên nhất là 70-80
Giá trị trung bình là 68.96

Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Jean
Venti
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Chasca
Lisa
Razor
Beidou
Fischl
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno
Sethos
Clorinde
Ororon
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi C1
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou
Candace
Neuvillette
Furina
Sigewinne
Mualani
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse
Gaming
Arlecchino
Mavuika
Ningguang
Zhongli
Noelle
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kachina
Xilonen
Kirara
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao
Alhaitham
Kaveh
Baizhu
Emilie
Kinich