Nilou C6

Nilou C6

Nilou C6

Số liệu thống kê được đề xuất

TL Bạo : 75-80%
ST Bạo : 190-210%
HP : 50000-55000

987 nhân vật được phân tích

Tăng ST NT Thủy

Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 30.33

Hiệu Quả Nạp

Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 118.01

Tinh Thông Nguyên Tố

Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 79.48

TL Bạo

Phạm vi thường xuyên nhất là 75-80
Giá trị trung bình là 74.21

ST Bạo

Phạm vi thường xuyên nhất là 190-210
Giá trị trung bình là 204.77

HP

Phạm vi thường xuyên nhất là 50000-55000
Giá trị trung bình là 59337.15

T.Công

Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1191.26

P. Ngự

Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 826.25

Tăng Trị Liệu

Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.15

Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Jean
Venti
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Lisa
Razor
Beidou
Fischl
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno
Sethos
Clorinde
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou C6
Candace
Neuvillette
Furina
Sigewinne
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse
Gaming
Arlecchino
Ningguang
Zhongli
Noelle
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kirara
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao
Alhaitham
Kaveh
Baizhu